Đố bạn biết “Buzzer là gì” đấy. Có rất nhiều từ Tiếng Anh bản thân chúng ta cảm thấy rất quen thuộc trong cuộc sống thế nhưng lại không biết rõ nó. Đó là lý do mà bản thân chúng ta mỗi ngày đều cần học và cải thiện nhiều hơn nữa. Hãy cùng xem bài viết này để biết câu trả lời cho “Buzzer là gì” nhé!
Buzz là gì?
- Từ loại: Động từ/ Danh từ
- Phiên âm từ: UK: /bʌz/; US: /bʌz/
Định nghĩa 1: Làm ra một chuỗi tiếng động nhỏ, liên tiếp như là tiếng vo ve của con ong.
Ex: “I can hear something buzzing.” she said.
(Cô ấy nói cô ấy có thể nghe thấy tiếng vo ve.)
[irp]Định nghĩa 2: Tạo một tín hiệu để gây sự chú ý từ ai đó.
Ex: I buzzed him but there was no answer.
(Tôi kêu anh nhưng không có câu trả lời.)
Ex: The first person to buzz may answer.
(Người đầu tiên đưa ra tín hiệu có thể được trả lời.)
Định nghĩa 3: Bận rộn và luôn tràn đầy năng lượng.
Ex: He predicts that Logan Airport will be buzzing as usual – or almost as usual – as Thanksgiving nears.
(Ông dự đoán rằng Sân bay Logan sẽ náo nhiệt như thường lệ – hoặc gần như bình thường – khi Lễ Tạ ơn đến gần.)
Ex: The place was buzzing (with excitement).
(Nơi này đã náo nhiệt (với sự phấn khích). )
Ex: Reporters were buzzing around, trying to get the full.
(Các phóng viên đang xôn xao xung quanh, cố gắng để có được câu chuyện đầy đủ.)
[irp]Định nghĩa 4: Háo hức và vui vẻ
Ex: The singer confirmed that he and his girlfriend were expecting a boy and said, “I’m buzzing!”
(Ca sĩ xác nhận rằng anh và bạn gái đang mong đợi một cậu bé và nói: “Tôi đang náo nhiệt!”)
Buzzer là gì?
- Từ loại: Danh từ
- Phiên âm từ: /ˈbʌz·ər/
Định nghĩa: Một thiết bị tạo ra một chuỗi âm thanh nhỏ và liên tiếp.
Ngoài ra từ Buzzer còn có những định nghĩa mang tính chuyên ngành như sau:
- Kèn chuông (điện) (Ngành Toán & tin)
- Máy con ve (điện) (Ngành Xây dựng)
- Máy rung âm (Ngành kỹ thuật chung)
Ex: One angler from New Key using red and black buzzer or bloodworm on a catch and release ticket had 12 fish averaging 2 1/2lb.
(Một người câu cá từ New Key sử dụng chuông đỏ và đen hoặc giun máu trên vé bắt và thả có 12 con cá trung bình 2 1 / 2lb.)
Ex: By the final buzzer, it was easy for the Raiders.
(Bởi tiếng chuông cuối cùng, thật dễ dàng cho Raiders.)
Ex: Temperature probe monitors the freezer and sounds a buzzer if the temperature increases beyond a preset limit.
(Đầu dò nhiệt độ theo dõi tủ đông và phát ra tiếng kêu nếu nhiệt độ tăng vượt quá giới hạn định sẵn.)
Ex: Suddenly a light started flashing in the part of the map covering a remote area of Mexico and a warning buzzer sounded.
(Đột nhiên, một ánh sáng bắt đầu lóe lên ở một phần bản đồ bao phủ một khu vực hẻo lánh của Mexico và một tiếng chuông cảnh báo vang lên.)
Ex: The challenge is to dive undersea to save the Krabby Patty secret recipe while performing delicate surgery on SpongeBob’s Barnacle Brain, Evil Thoughts and Clammy Hands without giving him a shock by setting off the buzzer.
(Thử thách là lặn xuống dưới đáy biển để cứu công thức bí mật Krabby Patty trong khi thực hiện ca phẫu thuật tinh tế trên bộ não, bộ não độc ác và bàn tay Clammy của SpongeBob mà không gây sốc cho anh ta bằng cách tắt còi.)
Ex: The buzzer can go off at anytime, and it always creates a lot of laughter from all the players.It is a great game to give as a gift because it is easy to learn and play.
(Chuông có thể tắt bất cứ lúc nào và nó luôn tạo ra nhiều tiếng cười từ tất cả người chơi. Đây là một trò chơi tuyệt vời để làm quà tặng vì nó dễ học và chơi.)
Ex: The judges can opt to try to stop an audition at any time during the performance by hitting a buzzer that causes a red “X” to appear in lights above the stage.
(Các giám khảo có thể lựa chọn cố gắng dừng buổi thử giọng bất cứ lúc nào trong khi biểu diễn bằng cách nhấn một tiếng chuông khiến chữ “X” màu đỏ xuất hiện trong ánh sáng phía trên sân khấu.)
[irp]Loại thiết bị mang tên Buzzer
Buzzer được biết đến là một loại thiết bị phát âm, có khả năng chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành tín hiệu âm thanh. Loại thiết bị này được áp dụng rộng rãi trong những bảng điều khiển trò chơi trong trò chơi âm thanh, báo thức cá nhân, hệ thống báo động,…
Với những mục đích khác nhau thì Buzzer cũng được thiết kế theo cách khác nhau. Ví dụ như nó có thể được thiết kế để phát ra tiếng còi, âm báo thức, chuông điện thoại, nhạc chuông hoặc những âm thanh khác.
Về cấu tạo thì cơ bản nhất là loại Buzzer áp điện. Bao gồm một miếng phẳng của vật liệu áp điện nối với hai điện cực. Loại này thì đòi hỏi phải có thêm bộ dao động hoặc vi điều khiển để có thể điều khiển nó. Ngoài ra Buzzer áp điện còn có thể sử dụng như micro hoặc một cảm biến áp suất.
Trong đời sống Buzzer được áp dụng rất nhiều xung quanh chúng ta. Ví dụ như những thiết bị gia dụng cũng được ứng dụng Buzzer vào để báo động âm thanh, còi báo động hay cảnh báo cháy. Có thể thấy rằng Buzzer luôn hiện hữu trong mọi vật dụng xung quanh chúng ta.
Qua bài viết này chắc hẳn bạn đã trả lời được câu hỏi “Buzzer là gì”. Ngoài ra còn biết rõ loại thiết bị gì có tên là Buzzer đúng không nào. Chúc bạn học sẽ ngày một tiến bộ và học tốt hơn dù chỉ với những bài kiến thức nhỏ như này nhé.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh