Những cấu trúc nhỏ trong tiếng anh như so that, such that, too to, enough to thường mang lại khá nhiều khó khăn cho người học. Không chỉ sự tương đồng, đa nghĩa mà còn là cách dùng trong các trường hợp khác nhau khiên người học khó nhớ và áp dụng hơn. Ở bài học hôm nay, VerbaLearn sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và một số bài tập vận dụng của 4 cấu trúc trên.
Cấu trúc So that
So that đi kèm với mệnh đề tạo thành mệnh đề chỉ kết quả được dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách xác định kết quả. Cấu trúc được sử dụng với nhiều từ loại khác nhau tạo thành các biến thể riêng biệt.
1. Dùng với động từ tobe
Cấu trúc: S + be + so + adj + that + S + V
Sử dụng với tính từ nhằm mục đích miêu tả tính chất của sự vật, sự việc.
Ex: It was so dark that I couldnt see anything
(Trời quá tối nên tôi không thể nhìn thấy gì cả).
Ex: She is so kind that everyone loves her (Cô ấy quá tốt bụng nên ai cũng yêu quý cô ấy).
Ex: The coffee is so hot that we cant drink it (Cà phê nóng đến nỗi mà chúng tôi không thể uống được).
2. Dùng với động từ tri giác
Cấu trúc: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
Bảng động từ tri giác thường gặp:
Seem | Hình như |
Feel | Cảm thấy |
Taste | Nếm |
Smell | Cười |
Sound | Nghe |
Look | Nhìn |
She felt so angry that she decided to cancel the trip.(Cô ấy tức giận quá đến nỗi mà cô ấy đã hủy ngay chuyến đi)
→ Trường hợp kết hợp với động từ tri giác, cấu trúc so that đa phần sẽ kết hợp với tính từ.
3. Dùng với động từ thường
Cấu trúc: S + V (thường) + so + adv + that + S + V
Ex: He drove so quickly that no one could caught him up.
(Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)
→ Trường hợp kết hợp với động từ thường, cấu trúc so that đa phần sẽ kết hợp với trạng từ. Ngoài ra, cấu trúc còn có thể kết hợp với danh từ trong câu có xuất hiện so many, so much, so little, …
Ex: He swam so strongly that he won the first prize
(Anh ấy bơi rất giỏi nên đã giành giải vô địch).
4. Dùng với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc: S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
→ Dấu hiện đặc trưng trong cấu trúc này là: many, few + danh từ số nhiều.
Ex: He has so many cars that she spends much time choosing the suitable one.
(Anh ta có nhiều xe hơi đến nỗi anh ta cần rất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp.)
Ex: She has so many friends that she cant remember their birthdays
(Chị ấy có quá nhiều bạn đến nỗi chị ấy không thể nhớ hết sinh nhật của họ được).
Ex: So few students registered for the class that it was cancelled
(Quá ít sinh viên đăng ký lớp học đến nỗi nó bị hủy).
5. Dùng với danh từ không đếm được
Cấu trúc: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
→ Dấu hiệu sử dụng với danh từ số ít khi có much / little + danh từ không đếm được.
Ex: She drank so much milk in the afternoon that she felt bad.
(Buổi chiều anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ta cảm thấy khó chịu)
Ex: My mother has so little free time that she never watches TV at night
(Mẹ tôi có quá ít Thời gian rồi đến nỗi bà không bao giờ xem truyền hình vào buổi tối).
Ex: They spent so much money that they got broke
(Bọn họ tiêu quá nhiều tiền đến nỗi họ đã trở nên túng quẫn).
6. Dùng với danh từ đếm được số ít
Cấu trúc: S + V + so + adj + a / an + noun (đếm được số ít) + that + S + V
→ Dấu hiệu trong trường hợp này chính là mạo từ a, an + danh từ đếm được số ít.
Ex: He has so good a car that she has used it for 6 years without any errors in it.
(Anh ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi anh ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)
Ex: It is such a nice dog that she always takes it out for a walk
(Đó là con chó đẹp đến nỗi chị ấy luôn dắt nó đi dạo).
→ The dog is so nice that she always takes it out for a walk.
→ It is so nice a dog that she always takes it out for a walk.
Ex: She types so carefully that she never makes any mistakes
(Bà ấy là người đánh máy ân đến nỗi bà ấy không bao giờ mắc lỗi).
→ She is so careful a typist that she never makes any mistakes.
Cấu trúc Such that
Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Lưu ý: Chỉ dùng a, an cho danh từ đếm được số ít.
→ Cấu trúc such that và cấu trúc so that có chung 1 ý nghĩa, do đó có thể chuyển đổi qua lại giữa hai cấu trúc này. Đây là một lưu ý quan trọng khi tiến hành làm các bài tập về viết lại câu.
Ex: The girl is so beautiful that everyone likes her.
→ She is such a beautiful girl that everyone likes her.
(Cô gái đó đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy.)
Ex: This is such difficult homework that it took me much time to finish it.
(Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi mất rất nhiều thời gian mới làm xong.)
Ex: She is such a kind person that everyone loves her
(Cô ấy là một người tốt bụng đến nỗi mà ai cũng yêu quý cô ấy).
Ex: He was such a strong swimmer that he won the first prize
(Anh ấy đã là một vận động viên bơi lội giỏi, nên anh ấy đã giành giải quán quân).
→ Chúng ta cũng có thể dùng “such” trước danh từ mà không có tính từ
Ex: She is such a baby that we never dare to leave her alone
(Nó trẻ con đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám để nó một mình)
→ Không dùng ‘a/an’ trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
Ex: They are such old shoes (Đôi giày cũ quá rồi).
Ex: It was such lovely weather (Thời tiết lúc đó thật đẹp).
Cấu trúc Too to
Too … to mang nghĩa quá … nên không thể được dùng trước tính từ hoặc trạng từ.
1. Dùng với tính từ
Cấu trúc: S+ to be + too + adj + (for somebody) + to + V-inf
He is too short to play basketball. (Anh ta quá thấp để chơi bóng rổ)
This ball is too big for me to hold by one hand. (Quả bóng này thì quá to để tôi ôm bằng một tay)
2. Dùng với trạng từ
Cấu trúc: S+ V + too + adv + (for somebody) + to + V-inf
Ex: She drove too quickly for anyone to catch him up.
(Cô ấy lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)
3. Dùng với danh từ
“Too much” và “too many” thường được dùng trước danh từ.
Ex: Andrew spent too much time working to date anyone.
Ex: (Andrew đã giành quá nhiều thời gian cho công việc nên không thể hẹn hò với ai được)
Ex: There are too many people at the entrance for the singer to enter.
(Có quá nhiều người lối ra vào để người ca sĩ có thể vào trong)
Cấu trúc Enough to
Enough … to do st (đủ…để có thể): được dùng sau tính từ hoặc trạng từ và trước danh từ.
1. Dùng với trạng từ
Cấu trúc: S + V + too +adv + (for somebody) + to + V-inf
Ex: I don’t have enough money to buy this house.
(Tôi không có đủ tiền để mua ngôi nhà này)
2. Dùng với tính từ
Cấu trúc: S + tobe + too + adj + (for somebody) + to + V-inf
Ex: Mary is old enough to get a driving license.
(Mary đã đủ lớn để có bằng lái xe)
Ex: Do you think it’s warm enough for the snow to melt?
(Bạn có nghĩ rằng thời tiết đủ ấm để tuyết tan không?)
3. Dùng với danh từ
Cấu trúc: S + V + enough + noun (for somebody) + to V…
Ex: I have enough money to buy this car. (Tôi có đủ tiền để mua chiếc xe này)
Ex: There has enough time for them to do the exercise.
(Có đủ thời gian để chúng làm bài tập)
Ex: They have enough rooms to stay. (Họ có đủ phòng để ở)
Bài tập vận dụng
Qua bài viết trên, mong rằng VerbaLearn đã giúp bạn đọc có thể hiểu kĩ càng hơn về các cấu trúc so that, such that, too to và enough to. Không chỉ về mặt ngữ nghĩa mà còn là cách áp dụng chi tiết trong từng trường hợp. Nếu có bất kì vấn đề nào thắc mắc, bạn đọc có thể để lại lời nhắn dưới bài viết này nhé.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh