Từ “promise” là từ quen thuộc đối với mỗi chúng ta khi học tiếng Anh bởi vì trong cuộc đời ai trong chúng ta không hứa và thất hứa một lần trong đời. Nhưng cũng chưa học sinh nào có thể chắc chắn rằng mình đã hiểu hết từ này. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng từ “promise” nhé.
Chức năng Promise
Promise trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
1. Danh từ
– Ý nghĩa 1: Lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn
– Thường được kết hợp với các động từ sau: receive, make, carry out, fulfil, give, keep, break … và với các tính từ: great, empty …
to receive a promise: nhận một lời hứa
Ví dụ:
– He received many promises of help: Anh ấy đã nhận được nhiều lời hứa giúp đỡ.
to make a promise: hứa
Ví dụ:
– Lan made a promise to Nam that she would look after his dog whenever he was away: Lan hứa với Nam rằng cô sẽ trông nom con chó của anh ấy mỗi khi anh ấy đi vắng.
to carry out/ fulfil a promise: thực hiện một lời hứa.
Ví dụ:
– As a child he was quite a good singe, but he didn’t fulfil his early promise: Khi còn nhỏ, anh ấy là một người hát khá giỏi, nhưng anh ấy đã không thực hiện lời hứa ban đầu của mình.
to give a promise: đưa ra một lời hứa.
Ví dụ:
– She gave a promise on behalf of us all: Cô ấy đã đưa ra một lời hứa thay mặt cho tất cả chúng tôi.
to keep a promise: giữ lời hứa.
Ví dụ:
– He’ll keep her to her promise: Anh ấy sẽ buộc cô ấy phải giữ lời hứa.
to break a promise: thất hứa.
Ví dụ:
– Do you want to associate with one who breaks his promise?: Bạn có muốn kết giao với một người thất hứa không?
empty promise: lời hứa hão, lời hứa suông.
Ví dụ:
– Your actions are now considered an empty promise: Những hành động của bạn bây giờ được xem là một lời hứa suông.
Ý nghĩa 2: Khả năng hoặc hy vọng cái gì có thể xảy ra; triển vọng; hứa hẹn
Ví dụ:
– There is a promise of better weather tomorrow: Có dấu hiệu hứa hẹn ngày mai trời sẽ đẹp hơn.
– There seems little promise of success for the expedition: Dường như cuộc thám hiểm ít có triển vọng thành công.
– His work shows great promise: Công việc của anh ấy tỏ ra có nhiều hứa hẹn.
2. Động từ
Hứa, đảm bảo với ai sẽ làm gì, hẹn ước.
Ví dụ:
– He can’t promise, but he’ll do my best: Anh ấy không thể hứa được, nhưng anh ấy sẽ cố làm hết sức mình.
– He’s promised himself a great weekend: Anh ấy đã tự hứa dành cho mình một kỳ nghỉ cuối tuần tuyệt vời.
Làm cho cái gì có vẻ có thể xảy ra, hứa hẹn, có triển vọng là.
Ví dụ:
– It promises to be warm this afternoon: Chiều nay có triển vọng là sẽ ấm.
– This year promises good crops: Năm nay hứa hẹn được mùa.
Thành ngữ với “promise”:
1. A lick and a promise: sự làm qua quýt, làm cẩu thả (để lấp liếm).
Ví dụ:
– She gave the car a lick and a promise: Cô ấy rửa xe cho có.
2. Promise sb the earth/ moon: hứa viển vông, hứa hảo.
Ví dụ:
– His mother promised him the moon! In fact, she didn’t have the money: Mẹ của anh ấy đã hứa viển vông với anh ấy. Trên thực tế, bà ấy không có tiền.
3. The Promised Land: miền đất hứa; chốn thiên thai; nơi cực lạc
Ví dụ:
– America was the Promised Land for many immigrant families: Mỹ là miền đất hứa cho nhiều gia đình nhập cư.
Cấu trúc Promise
– Cấu trúc promise trong tiếng Anh được dùng khi người nói mong muốn diễn tả về lời hứa, ước hẹn cụ thể của mình.
1. Cấu trúc promise kết hợp với động từ nguyên mẫu có TO
⟹ S + PROMISE + (NOT) + TO + V (INF)
Ví dụ:
– Minh promises to finish his task today: Minh hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ của anh ấy ngày hôm nay.
– I have promised many times not to smoke any more: Tôi đã hứa nhiều lần sẽ không hút thuốc nữa.
2. Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề
⟹ S + PROMISE + (THAT) + S’ + V’
Lưu ý:
Mệnh đề sau promise thường được dùng với WILL hay WOULD.
Ví dụ:
– His mother promised that she would come to his graduation ceremony: Mẹ anh ấy đã hứa rằng bà ấy sẽ đến lễ tốt nghiệp của anh ấy.
– The boy promises that he won’t play video games any more: Cậu bé hứa rằng cậu ấy sẽ không chơi điện tử nữa.
3. Cấu trúc promise kết hợp với đại từ và danh từ
⟹ S + PROMISE + SOMEONE + SOMETHING (Noun phrase)
⟹ S + PROMISE + SOMEONE + (THAT) + S’ + V’
Cấu trúc promise này mang nghĩa là hứa với ai đó về việc gì.
Ví dụ:
– His father promised him a new motorbike: Cha anh ấy hứa cho anh ấy một chiếc xe máy mới.
– Nam promised me that he wouldn’t tell her: Nam đã hứa với tôi rằng anh ấy sẽ không nói với cô ấy.
4. Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn thường được dùng để diễn tả một lời hứa. Ta sẽ tường thuật lại lời hứa này bằng cấu trúc “promise” như sau:
Câu trực tiếp:
⟹ “S’ + WILL + V (INF) + …”, S + SAY/ TELL/ PROMISE
Câu gián tiếp:
⟹ S + PROMISE + (THAT) + CLAUSE
(hoặc)
⟹ S + PROMISE + (NOT) + TO + V (INF)
Lưu ý:
Khi chuyển sang câu tường thuật, ta chỉ dùng cấu trúc PROMISE + TO-INF khi S và S’ là một người.
Ví dụ:
“I will be back before 8 p.m”, David said: “Tôi sẽ quay lại trước 8 giờ tối”, David nói.
→ David promised he would be back before 8 p.m: David hứa cậu ấy sẽ quay lại trước 8 giờ tối.
→ David promised to be back before 8 p.m. David hứa cậu ấy sẽ quay lại trước 8 giờ tối.
Bài tập
Bài 1. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
Câu 1. My father promised ______ me to the zoo on weekends.
A. take
B. to take
C. taking
Đáp án B
Giải thích
Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Cha tôi đã hứa đưa chúng tôi đến sở thú vào cuối tuần).
Câu 2. David promises that he ______ for this meal.
A. pay
B. to pay
C. will pay
Đáp án C
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một mệnh đề thường dùng với WILL/ WOULD nên ta loại 2 đáp án A và B, chọn đáp án đúng là C (David hứa rằng anh ấy sẽ trả cho bữa ăn này).
Câu 3. I promised _____ presents to excellent students.
A. give
B. to give
C. giving
Đáp án B
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Tôi đã hứa sẽ tặng quà cho những học sinh xuất sắc).
Câu 4. They promised _____ the project before 6th November.
A. finish B. to finish C. finishing
Đáp án B
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Họ đã hứa hoàn thành dự án trước ngày 6 tháng 11).
Câu 5. My daughter promises that she ____ her bedroom everyday.
A. clean
B. to clean
C. will clean
Đáp án C
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một mệnh đề thường dùng với WILL/ WOULD nên ta loại 2 đáp án A và B, chọn đáp án đúng là C (Con gái tôi hứa rằng cô bé sẽ dọn dẹp phòng ngủ của mình hàng ngày).
Câu 6. They promise their manager that they _____ better.
A. do
B. to do
C. will do
Đáp án C
Giải thích
⟹ Vì sau promise + đại từ là một mệnh đề thường dùng với WILL/ WOULD nên ta loại 2 đáp án A và B, chọn đáp án đúng là C (Họ hứa với người quản lý của họ rằng họ sẽ làm tốt hơn).
Câu 7. Staying at home is what they promise _______.
A. do
B. to do
C. will do
Đáp án B
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Ở nhà là những gì họ hứa sẽ làm).
Câu 8. She promised ______ him later.
A. call
B. to call
C. calling
Đáp án B
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Cô ấy hứa sẽ gọi cho anh ấy sau).
Câu 9. Linda promised _______ a new laptop for her son.
A. buy
B. to buy
C. buying
Đáp án B
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Linda hứa sẽ mua cho con trai một chiếc máy tính xách tay mới).
Câu 10. Susan promised ________ 200$ for me.
A. pay
B. to pay
C. paying
Đáp án B
Giải thích
⟹ Vì sau promise là một động từ nguyên mẫu có TO nên ta loại 2 đáp án A và C, chọn đáp án đúng là B (Susan hứa sẽ trả 200 đô la cho tôi).
Bài 2: Chuyển những câu sau sang câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise
Đề bài
1. Susan said to him: “I will tell you the secret tomorrow.”
→ ________________________________________________________
2. “I won’t tell Mary about the situation”, David said
→ ________________________________________________________
3. “I will never do this again”, Susan said to David.
→ ________________________________________________________
4. David said “I’ll visit Mary’s parents when I arrive in Paris”.
→ ________________________________________________________
5. Mary said: “I will tell you the secret someday.”
→ ________________________________________________________
6. “Don’t worry. I won’t tell anyone about the situation”, he said.
→ ________________________________________________________
7. “Forgive me. I will never do this again”, the boy said to his father.
→ ________________________________________________________
8. Linda said: “I’ll certainly visit my aunt next Sunday”.
→ ________________________________________________________
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh