Sau khi nắm vững phần ngữ pháp thì hiện tại đơn, ở bài viết này VerbaLearn sẽ giúp bạn tham khảo một số dạng bài tập hiện tại đơn từ cơ bản đến nâng cao và giúp bạn có thể nắm rõ thì này trước khi học sang các điểm ngữ pháp tiếng anh khác.
Bài tập trắc nghiệm online thì hiện tại đơn
Bạn đã nắm vững kiến thức Tiếng Anh phần hiện tại đơn thì có thể test trình độ bằng cách làm các đề online ngay dưới đây. Mỗi đề online sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức cũng như giúp bạn hiểu rõ bạn sai ở đâu. Trường hợp nếu bạn chưa có kết quả tốt có thể tham khảo phần công thức và các bài tập tự luận từ cơ bản đến nâng cao ngay bên dưới.
#1. Phần nhận biết
Để làm được 10 câu hỏi dưới đây, bạn cần một số điểm kiến thức sau:
– Phân biệt được các ngôi của chủ ngữ
– Thì hiện tại đơn trong câu điều kiện
– Cấu trúc kết hợp giữa thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn trong mệnh đề thời gian
– Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn
– Thì hiện tại đơn và thì tương lai hoàn thành
- Câu 1/10Câu 1. How many languages……… John speak?Giải thích: John là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít. Trong câu hỏi mượn trợ động từ does.
- Câu 2/10Câu 2. Oil………… if you pour it on water.Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 0 diễn tả một sự thật hiển nhiên ở cả 2 vế dùng hiện tại đơn. Oil là ngôi thứ 3 số ít nên động từ phải có s ở đằng sau.
- Câu 3/10Câu 3. He will take the dog out for a walk as soon as he ……… dinner.Giải thích: Cấu trúc kết hợp giữa thì tương lai đơn và hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian. Vế trước when chia thì tương lai đơn và vế sau chia thì hiện tại đơn.
- Câu 4/10Câu 4. The earth ……………on the sun for its heat and light.Giải thích: Dịch: Trái đất phụ thuộc vào nhiệt độ và ánh sáng của mặt trời. Diễn tả một sự thật hiển nhiên nên chi thì hiện tại đơn.
- Câu 5/10Câu 5. They will have gone home before you……….. to meet them.Giải thích: Sử dụng công thức với từ ‘before’. Tương lai hoàn thành + before + thì hiện tại đơn. Vì chủ ngữ là ‘you’ nên ‘come’ sẽ chia Vo.
- Câu 6/10Câu 6. The concert…………. at 7:15.Giải thích: Câu diễn tả một hành động diễn ra theo lịch trình nhất định có trong thời gian biểu. Danh từ ‘concert’ ở đây là số ít động từ ‘start’ thêm ‘s’ vào sau.
- Câu 7/10Câu 7. Sara says she’s 17 but I………. her.Giải thích: Vế trước chia thì hiện tại đơn nên vế sau chia thì hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘I’ đi với trợ động từ ‘do’, phủ định là ‘don’t’.
- Câu 8/10Câu 8. Sir Thompson always……funny stories after dinner.Giải thích: Có trạng từ ‘always’ nên cả 2 động từ đều chi thì hiện tại đơn, do đó loại A và B. Mặt khác, ‘say’ không đi được với ‘story’ còn ‘tell’ thì được nên chúng ta chọn đáp án d.
- Câu 9/10Câu 9. John………. tennis once or twice a week.Giải thích: Trong câu có ‘once or twice a week’ và trong các đáp án đều có ‘usally’ nên chi thì hiện tại đơn, do đó loại đáp án a và b. Trạng từ chỉ tần suất ‘usally’ đứng trước động từ thường và sau động từ ‘tobe’ nên chọn đáp án c.
- Câu 10/10Câu 10. What time……… the next train leave?Giải thích: Chuyến tàu là hoạt động theo thời gian biểu. Mặc dù trong câu có từ ‘next’ nhưng vẫn chia thì hiện tại đơn. Chủ từ ‘the next train’ là ngôi thứ 3 số ít nên trong câu hỏi mượn trợ động từ ‘does’.
#2. Phần vận dụng
#3. Phần vận dụng cao
Nhắc lại công thức thì hiện tại đơn
Trước khi đi vào các dạng bài tập thì bạn cần phải nắm vững cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và sự khác biệt với các điểm ngữ pháp khác để quá trình làm bài tập đạt kết quả tốt nhất.
1/ Cấu trúc với động từ thường
Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những điều nói chung, những điều luôn đúng và những thói quen. Điều đó không quan trọng là hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Thể khẳng định: Present simple (Positive)
– I/ You/ We/ They + Verb
Ex: We go to the theatre every Saturday.
(Chúng tôi đi xem phim mỗi thứ 7 hàng tuần)
Ex: They speak English very well.
(Họ nói tiếng anh rất tốt)
Ex: I love to cook at the weekend.
(Tôi thích việc nấu ăn vào cuối tuần)
– He/ She/ It + Verb (s/es)
Ex: She speaks English.
(Cô ấy nói tiếng anh)
Ex: He smokes cigarettes.
(Ông ta hút thuốc)
Ex: The bank closes at 5 o’clock.
(Ngân hàng đóng cửa vào lúc 5:00 chiều )
Thể phủ định (Simple present negative)
– Subject + Don’t/ Doesn’t + Infinitive Verb
Ex: You don’t live in that house.
(Bạn không sống trong ngôi nhà đó)
Ex: We don’t want to stay in that house.
Chúng tôi không muốn ở trong ngôi nhà đó)
Ex: He doesn’t think it’s a good idea.
(Anh ấy không nghĩ nó là một ý kiến hay)
Ex: Maria doesn’t write to me very often.
(Maria không viết thư nhiều cho tôi)
Ex: The Government doesn’t wants to cut taxes.
(Chính phủ không muốn cắt giảm thuế)
Câu hỏi (Present simple question)
– Question Word + Do/ Does + Subject + Infinitive Verb
Ex: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
Ex: What time does your brother arrive home?
(Mấy giờ anh trai của bạn về đến nhà?)
Ex: Do we leave now or at Seven o’clock?
(Chúng ta đi bây giờ hay là 7h00 mới đi?)
Ex: Does your brother work in the city?
(Anh trai của bạn làm việc ở thành phố à?)
Ex: How often does your sister have a holiday?
(Chị gái của bạn có nghỉ phép thường xuyên không?)
Ex: Why does the fridge make that strange noise?
(Tại sao cái tủ lạnh lại phát ra tiếng động lạ vậy?)
Câu nghi vấn (Short question)
Ex:
A: Does Tom live in a big apartment?
(Tom có ở trong một căn hộ lớn phải không?)
B: Yes, He does. NOT Yes, she lives.
(Vâng, Anh ấy ở đó)
A: Do your parents like going on summer vacations?
(Bố mẹ của bạn có muốn đi lễ hội mùa hè không)
B: No, they don’t.
(Không, họ không muốn)
2/ Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ tobe
Động từ to be là động từ quan trọng nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó khó sử dụng vì nó là một động từ bất quy tắc ở hầu hết các dạng của nó. Ở thì hiện tại đơn, to be được chia như sau:
– Dạng khẳng định
Đại từ | Động từ tobe | Viết tắt |
I | am | ‘m |
you | are | ‘re |
he/she/it | is | ‘s |
we | are | ‘re |
you | are | ‘re |
they | are | ‘re |
– Dạng nghi vấn & câu hỏi
Động từ tobe | Chủ ngữ đi kèm |
Am | I? |
Are | you? |
Is | he/she/it? |
Are | we? |
Are | they? |
– Dạng phủ định
Đại từ | Động từ tobe | Viết tắt |
I | am not | ‘m not |
you | are not | aren’t |
he/she/it | is not | isn’t |
we | are not | aren’t |
you | are not | aren’t |
they | are not | aren’t |
Ex:
– Is Brad Pitt French?
– No, he isn’t. He‘s American.
– What about Angelina Joli? Is she American, too?
– Yes, she is. She is American.
– Are brad Pitt and Angelina Joli French?
– No, They aren’t. They are American.
Bài tập thì hiện tại đơn mức độ nhận biết
#1. Change the verb into the correct form (Thay đổi động từ thành dạng đúng)
Đề bài
1. I usually (go) to school.
(Tôi luôn đi học)
2. They (visit) him often.
(Họ thăm anh ấy)
3. You (play) volleyball once a week.
(Bạn chơi bóng chuyền một tuần một lần)
4. Tom (work) every day.
(Tom làm việc mỗi ngày)
5. She always (tell) us funny stories.
(Cô ấy luôn kể những câu chuyện vui)
6. He never (help) me
(Anh ấy không bao giờ giúp đỡ tôi)
7. Jack and Tom (swim) twice a week.
(Jack và Tom bơi hai lần một tuần
8. In Beer club people usually (dance) a lot.
(Trong Club này, mọi người đều nhảy rất là nhiều)
9. Maria (take care) of her brother.
(Maria quan tâm đến anh trai của cô ấy)
10. John rarely (leave) the country.
(John hiếm khi rời khỏi thành phố)
11. We (live) in the countryside most of the year.
(Chúng tôi sống ở vùng quê này cả năm)
12. Luie (travel) to New York every Saturday.
(Luie đi đến New York mỗi thứ bảy)
13. I (bake) cookies twice a week.
(Tôi nướng bánh hai lần một tuần)
14. He always (teach) me new things.
(Anh ấy luôn luôn dạy tôi những điều mới
15. He (help) the kids of the neighborhood.
(Ông ấy giúp những đứa trẻ hàng xóm)
Đáp án
1. Go
2. Visit
3. Play
4. Works
5. Tell
6. Helps
7. Swim
8. Dance
9. Takes care
10. Leaves
11. Live
12. Travels
13. Bake
14. Teaches
15. Helps
#2. Fill in the correct form of the verb “live” for the following sentences (Điền dạng đúng của động từ “live” cho những câu dưới đây)
Đề bài
1. I in Australia.
2. You in Mexico.
3. He in Brazil.
4. She in Italia.
5. It in Africa.
6. We in England.
7. You in Turkey.
8. They in Spain.
Đáp án
1. Live
2. Live
3. Lives
4. Lives
5. Lives
6. Live
7. Live
8. Live
#3. Fill in the blanks with the correct word form of “Play” (Điền vào chỗ trống dạng từ đúng của “Play”)
Đề bài
1. I (play) football.
2. You (play) tennis.
3. He (play) video games.
4. She (play) rugby
5. It (play) golf.
6. We (play) guitar
7. You (play) the Piano
8. They (play) the basketball
Đáp án
1. Play
2. Play
3. Plays
4. Plays
5. Plays
6. Play
7. Play
8. Play
#4. Form of Affirmative Sentences (Chọn đúng dạng động từ trong những câu sau):
Đề bài
1. We sometimes (read/ reads) books.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đọc sách)
2. Jack (go/ goes) to the disco
(Jack đi đến vũ trường)
3. It often (rain/ rains) on Saturdays
(Trời thường mưa vào thứ 7)
4. Tom and his sister (wash/ washes) the family car.
(Tom và chị gái của anh ấy rửa xe gia đình)
5. I always (hurry/ hurries) to the bus stop.
(Tôi luôn luôn vội vàng đến trạm dừng xe bus).
6. I (to like) lemonade very much.
(Tôi thích nước chanh rất nhiều)
7. The girls often (to listen) to pop music.
(Những cô gái thường nghe nhạc pop)
8. Tom never (to wear) jeans.
(Tom không bao giờ mặc đồ jean)
9. John (to teach) Spanish and English.
(Ông John dạy tiếng Tây Ban Nha và Tiếng Anh)
10. You (to do) your homework after school.
(Bạn làm bài tập về nhà sau khi đi học về)
11. They (to have) a nice garden.
(Họ có một khu vườn tuyệt đẹp)
12. She (to be) seven years old.
(Cô ấy bảy tuổi)
13. Sam (to have) a dog and two cats.
(Sam có một con chó và hai con mèo)
14. I (to be) from Viet Nam.
(Tôi đến từ Việt Nam).
15. They (to be) Nam ‘s parents.
(Họ là cha mẹ của Nam)
Đáp án
1. Read
2. Goes
3. Rains
4. Wash
5. Hurry
6. Like
7. Listen
8. Wears
9. Teaches
10. do
11. Have
12. Is
13. has
14. Am
15. Are
#5. Make negative sentences (Viết lại câu phủ định)
Đề bài
1. My mother makes breakfast.
(Mẹ của tôi làm bữa ăn sáng)
2. We are eleven. →
(Chúng ta được 7 tuổi rồi đấy)
3. He writes a letter. →
(Anh ấy viết một lá thư)
4. I speak English. →
(Tôi nói tiếng anh)
5. Tom phones his mother on Sundays. →
(Tom gọi điện cho mẹ anh ấy vào chủ nhật)
Đáp án
1. My mother makes breakfast. → My mother doesn’t make breakfast.
2. We are eleven. → We aren’t eleven.
3. He writes a letter. → He doesn’t write a letter.
4. I speak English. → I don’t speak English.
5. Tom phones his mother on Sundays. → Tom doesn’t phone his mother on Sundays.
#6. Make questions (Viết lại các câu dưới đây thành câu hỏi)
Đề bài
1. you / to speak / Vietnamese →
2. when / she / to go / home →
3. they / to clean / the rest room →
4. where / He / to ride / her bike →
5. Sunny / to work / in the supermarket →
Đáp án
1. you / to speak / Vietnamese → Do you speak Vietnamese?
2. when / she / to go / home → When does she go home?
3. they / to clean / the rest room → Do they clean the rest room?
4. where / He / to ride / her bike → Where does He ride her bike?
5. Sunny / to work / in the supermarket → Does Sunny work in the supermarket?
Bài tập thì hiện tại đơn mức độ vận dụng
#1. Put the verb into the correct form (Điền động từ theo đúng dạng của nó)
Đề bài
1. I (to listen) to music every day.
(Tôi nghe nhạc mỗi ngày)
2. Tom (to collect) stamps.
(Tom sưu tầm những cái tem)
3. They (to wash) the dishes once a day.
(Họ rửa những cái đĩa một ngày một lần)
4. My father always (to make) breakfast.
(Cha của tôi luôn làm bữa ăn sáng)
5. Tommy usually (to meet) Jack at the tennis club.
(Tommy luôn luôn gặp Jack trong câu lạc bộ quần vợt)
Đáp án
1. I listen to music every day.
2. Tom collects stamps.
3. They wash the dishes once a day.
4. My father always makes breakfast.
5. Tommy usually meets Jack at the tennis club.
#2. Put the verb into the correct form (Điền động từ theo đúng dạng của nó)
Đề bài
1. Long often (to teach) the dog new tricks.
(Ông Long thường dạy những con chó những thủ thuật)
2. We always (to throw) their litter in the bin.
(Chúng tôi luôn luôn ném rác của họ vào thùng rác)
3. The soccer referee usually (to stop) the game after 90 minutes.
(Trọng tài bóng đá luôn cho kết thúc trận đấu sau 90 phút)
4. Everybody (to hurry) to open their presents.
(Tất cả mọi người đều vội mở những món quà của họ ra)
5. My car can (to do) 170 km/h.
(Chiếc xe của tôi có thể chạy với vận tốc 170 Km/h)
Đáp án
1. Teaches
2. Throw
3. Stops
4. Hurry
5. Does
#3. Rewrite the sentences in the short form (Viết lại những câu sau thành dạng rút gọn)
Đề bài
1. He has got a nice mobile. →
2. They don’t use a computer. →
3. Tom does not swim in the lake. →
4. They are from Nui Thanh, Quang Nam. →
5. This isn’t her cup of tea. →
Đáp án
1. He has got a nice mobile. → He’s got a nice mobile.
2. They don’t use a computer. → They do not use a computer.
3. Tom does not swim in the lake. → Tom doesn’t swim in the lake.
4. They are from Nui Thanh, Quang Nam. → They’re from Nui Thanh, Quang Nam.
5. This isn’t her cup of tea. → This is not her cup of tea.
#4. Make negative sentences (Chuyển đổi những câu sau thành câu phủ định)
Đề bài
1. We go to the supermarket. →
2. Tam does his homework in the kitchen. →
3. Lan takes photos. →
4. I learn English words. →
5. She has two older sisters. →
Đáp án
1. We go to the supermarket. → We don’t go to the supermarket.
2. Tam does his homework in the kitchen. → Tam doesn’t do his homework in the kitchen.
3. Lan takes photos. → Lan doesn’t take photos.
4. I learn English words. → I don’t learn English words.
5. She has two older sisters. → She doesn’t have two older sisters.
#5. Make questions (Viết lại những câu dưới đây thành câu hỏi)
Đề bài
1. Tommy goes to school from Monday to Saturday. →
2. My dog has a cage in the garden. →
3. The children like dogs because they are nice. →
4. Jimmy is never late. →
5. Tommy’s new Phone costs 1000 USD. →
Đáp án
1. Tommy goes to school from Monday to Saturday. → When does Tom go to school?
2. My dog has a cage in the garden. → What does your dog have in the garden?
3. The children like dogs because they are nice. → Why do the children like dogs?
4. Jimmy is never late. → Who is never late?
5. Tommy’s new Phone costs 1000 USD. → How much does Tommy ‘s new Phone cost?
Tải xuống bài tập thì hiện tại đơn có đáp án PDF
Nếu bạn cảm thấy những kiến thức trên là chưa đủ thì có thể tham khảo thêm nhiều bài tập vận dụng khác ngay trong các tài liệu mà chúng tôi tổng hợp.
#1. Trọn bộ lý thuyết & bài tập thì hiện tại đơn
Thông tin tài liệu | |
Nguồn | |
Số trang | 32 |
Đáp án chi tiết | Có |
Mục lục tài liệu:
– Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
– Cấu trúc thì hiện tại đơn trong Tiếng Anh
– Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
– Dạng 1: Hoàn thành các câu bằng cách điền vào chỗ trống
– Dạng 2: Chuyển sang câu phủ định
– Dạng 3: Chuyển sang câu khẳng định
– Dạng 4: Chuyển sang câu hỏi
– Dạng 5: Sửa lỗi sai trong mỗi câu
– Dạng 6: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
– Các đề thi trắc nghiệm
[sc name=”ads-box-container”]#2. 16 dạng bài tập thì hiện tại đơn có đáp án
Thông tin tài liệu | |
Nguồn | Perfect English Grammar |
Số trang | 28 |
Đáp án chi tiết | Có |
#3. Phân dạng chi tiết bài tập thì hiện tại đơn
Thông tin tài liệu | |
Nguồn | |
Số trang | 16 |
Đáp án chi tiết | Có |
Mục lục tài liệu:
#4. Bài tập thì hiện tại đơn theo từng dạng
Thông tin tài liệu | |
Nguồn | Perfect-english-grammar |
Số trang | 58 |
Đáp án chi tiết | Có |
Mục lục tài liệu:
Trên đây là toàn bộ những dạng bài tập về thì hiện tại đơn phổ biến nhất. Mong rằng những bài tập trên sẽ giúp bạn thành thạo điểm ngữ pháp này một cách nhanh chóng nhất.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh