As if và As Though là 2 liên từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng anh thường dùng với các động từ cảm giác. Để biết cách dùng ra sao cũng như ý nghĩa, VerbaLearn sẽ giúp bạn tìm hiểu ngay trong bài viết này một cách chi tiết nhất.
Cấu trúc As if & As Though
As if, as though được dùng để diễn đạt một người hoặc một vật nào đó trông như thế nào, nghe như thế nào, cảm thấy như thế nào (dùng với động từ “look, sound, feel”).
E.g: That house looks as if/as though its going to fall down
(Trông ngôi nhà đó có vẻ như sắp sập).
E.g: I feel as if/as though I am dying
(Tôi cảm thấy như thể mình sắp chết).
Chúng ta có thể dùng “It looks as if/as though..” hoặc “It sounds as if/as though..”
E.g: Do you hear that music next door? It sounds as if they’re having a party
(Bạn có nghe thấy tiếng nhạc phát ra từ nhà bên cạnh không? Nghe có vẻ như họ đang mở tiệc).
Chúng ta có thể dùng “as if/as though” với những động từ khác để nói cách một người làm một việc gì.
E.g: He ran as if he was running for his life
(Anh ta chạy như thể đang gặp nguy)
E.g: After the interruption, he went on talking as if nothing had happened
(Sau khi bị ngắt lời, ông ta tiếp tục nói như thể không có chuyện gì xảy ra).
Cách sử dụng As If, As Though
1. Sử dụng As If, As Though với thì quá khứ
Cách dùng: As if, As though có thể được dùng để diễn đạt một điều không thật hoặc trái với thực tế.
Cấu trúc: S + V + as if/as though + S + Past subjunctive
E.g: It’s very cold today. It looks as if/as though it were autumn now
(Thực ra bây giờ đang là mùa hè).
→ Lưu ý: Past subjunctive (quá khứ giả định) là động từ được chia ở dạng quá khứ, riêng “to be” được dùng là “were” với tất cả các chủ ngữ.
So sánh ví dụ sau:
E.g: She acts as if she owns the place. [Perhaps she owns the place]
(Cô ấy hành động như thể cô ấy sở hữu nơi này.) [Có lẽ cô ấy sở hữu nơi này]
E.g: She acts as if she owned the place. [But she definitely doesn’t own it]
(Cô ấy hành động như thể cô ấy sở hữu nơi này.) [Nhưng cô ấy chắc chắn không sở hữu nó]
→ Như vậy, ta thấy, nếu sau “as if” là thì hiện tại đơn, cầu diễn tả hành động có thật.
2. Sử dụng với thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng: As if/as though có thể được dùng để diễn đạt một điều không thật hoặc trái với quá khứ.
Cấu trúc: S + V + as if/as though + S + had + P2
E.g: The whole building were seriously damaged. It looks as if it had been destroyed by bombs
(Toàn bộ tòa nhà bị phá hủy nghiêm trọng. Nó trông cứ như thể là bị phá hủy bởi bom ấy)
[Thực ra đó là do động đất]
Lưu ý: Động từ đứng trước “as if/as though” có thể ở thì hiện tại hoặc quá khứ mà không có sự thay đổi thì trong mệnh để giả định.
E.g: He talks/talked as if he knew everything
(Anh ta nói cứ như thể anh ta biết mọi chuyện).
Trong mệnh để so sánh (mệnh để chỉ cách thức và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ), chúng ta có thể dùng “as if/as though” theo sau bởi một phân từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to”.
E.g: He ran off the house as if escaping.
(Anh chạy ra khỏi nhà như chạy trốn.)
E.g: After scoring, Fowler fell to the floor as if hit by a bullet.
(Sau khi ghi bàn, Fowler ngã xuống sàn như bị trúng đạn.)
E.g: As if to remind him, the church clock struck eleven.
(Như để nhắc nhở anh, đồng hồ nhà thờ đánh mười một giờ.)
3. Sử dụng ở hiện tại
Cách dùng: Cấu trúc As if, as though có thể dùng với các tình huống có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: S + V-s/-es + as if / as though + S +V_s/es
E.g: He acts as if/ as though he knows the answers. (He really knows the answers)
(Anh ta thể hiện cứ như anh ta đã biết đáp án rồi vậy – Sự thực là anh ta có biết đáp án).
→ Ngoài 3 trường hợp phổ biến trên thì As if, As though còn được sử dụng với một số trường hợp bất quy tắc. Mặc dù mức độ phổ biến là không cao nhưng các trường hợp dưới đây vẫn khá quan trọng.
4. Sử dụng với to + V
Cấu trúc: As if, As though + To V / Cụm giới từ
E.g: The girl moved her lips as if to smile.
(Cô gái mấp máy môi như muốn mỉm cười.)
E.g: They were shouting as though in panic.
(Họ hét lên như thể hoảng loạn)
5. Sử dụng với Feel và Look
E.g: The boy looks as if/as though he has had a good news
(Cậu bé trông như thể / như thể anh ta đã có một tin tốt.)
E.g: It looks as if/as though they have had a shock.
(Có vẻ như / như thể họ đã có một cú sốc.)
Qua bài viết trên, mong rằng VerbaLearn đã giúp bạn hiểu hơn về As If và As Though một cách rõ ràng nhất. Có bất kì vấn đề thắc mắc về kiến thức bạn có thể để lại bình luận phía bên dưới bài viết. Chúc bạn học thật tốt.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh