Get on mang ý nghĩa phổ biến nhất là: Tiếp tục làm gì đó.
Ngoài ra, cụm từ này còn mang một vài ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Tiếp tục làm gì đó
- Let’s get on with our work. We have a lot to do. (Hãy tiếp tục công việc của chúng ta. Chúng ta có rất nhiều việc phải làm.)
- The project is getting on well. (Dự án đang tiến triển tốt.)
Lên (Sử dụng với phương tiện giao thông)
- I need to get on the bus to go downtown. (Tôi cần lên xe buýt để đi vào trung tâm thành phố.)
- We got on the train and found our seats. (Chúng tôi lên tàu hỏa và tìm chỗ ngồi của mình.)
Có mối quan hệ tốt với ai đó
- They get on very well with their neighbors. (Họ sống hoà thuận với hàng xóm của họ.)
- I get on well with my colleagues at work. (Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của tôi ở công việc.)
Làm quen với điều mới mẻ (Công nghệ, hệ thống)
- I’m trying to get on with the new computer software. (Tôi đang cố gắng làm quen với phần mềm máy tính mới.)
- Have you gotten on with the new smartphone yet? (Bạn đã làm quen với chiếc điện thoại thông minh mới chưa?)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh