Get off mang nhiều ý nghĩa khác nhau, trong đó các ý nghĩa phổ biến như: Xuống (phương tiện), rời bỏ, kết thúc (công việc), đạt được, …
1. Xuống (phương tiện giao thông)
- I need to get off the bus at the next stop. (Tôi cần xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
- Please get off the train at the next station. (Vui lòng xuống tàu ở ga tiếp theo.)
2. Rời bỏ, rời xa nơi nào đó
- She got off the elevator on the fifth floor. (Cô ấy xuống thang máy ở tầng năm.)
- We got off the plane and entered the airport. (Chúng tôi xuống máy bay và đi vào sân bay.)
3. Kết thúc, hoàn thành một việc nào đó
- Let’s get off work early today. (Hãy kết thúc công việc sớm hôm nay.)
- I finally got off the phone after an hour-long conversation. (Cuối cùng tôi đã kết thúc cuộc gọi sau một cuộc trò chuyện kéo dài một giờ.)
4. Từ bỏ, ngừng sử dụng thứ gì đó
- He decided to get off social media for a while. (Anh ấy quyết định tạm thời từ bỏ mạng xã hội.)
- I need to get off caffeine. (Tôi cần từ bỏ caffeine.)
5. Đạt được sự thành công từ thứ gì đó
- She got off to a good start in her new job. (Cô ấy đã có một khởi đầu tốt trong công việc mới.)
- The team got off on the right foot and won their first game. (Đội đã có một bước xuất phát tốt và giành chiến thắng trong trận đấu đầu tiên.)
6. Bắt đầu cuộc hành trình
- We’re getting off on a road trip tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ bắt đầu một chuyến du lịch bằng xe ô tô vào sáng mai.)
- They got off on a train journey across Europe. (Họ đã bắt đầu một chuyến đi tàu xuyên châu Âu.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh