Get by có 2 nghĩa là: Xoay sở sống qua ngày và vượt qua tình huống khó khăn.
1. Xoay sở sống qua ngày
- With the little money they had, they managed to get by and pay their bills.
(Với số tiền ít ỏi mà họ có, họ xoay sở và trả hóa đơn.) - I can get by with just a basic knowledge of Spanish when I travel to Spain.
(Tôi có thể xoay sở chỉ với kiến thức cơ bản về tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch Tây Ban Nha.)
2. Vượt qua tình huống khó khăn
- During the power outage, they had to get by using candles and flashlights.
(Trong lúc mất điện, họ phải vượt qua bằng cách sử dụng nến và đèn pin.) - Despite the language barrier, they managed to get by with gestures and basic phrases.
(Bất chấp rào cản ngôn ngữ, họ đã xoay sở bằng cách sử dụng cử chỉ và các cụm từ cơ bản.)