Cụm động từ Get away có 4 nghĩa:
1. Trốn thoát
The thief tried to get away with the stolen jewels, but he was caught by the police.
(Tên trộm cố gắng trốn thoát với những viên ngọc bị đánh cắp, nhưng anh ta bị cảnh sát bắt.)
The criminal managed to get away before the authorities arrived.
(Tội phạm đã kịp trốn thoát trước khi các cơ quan chức năng đến.)
2. Đi nghỉ
We decided to get away for the weekend to a quiet cabin in the woods.
(Chúng tôi quyết định đi nghỉ cuối tuần ở một căn nhà gỗ yên tĩnh trong rừng.)
3. Rời nơi nào đó
We decided to get away from the city and spend the weekend in the countryside.
(Chúng tôi quyết định rời khỏi thành phố và dành cuối tuần ở vùng nông thôn.)
It’s nice to get away from the noise and pollution of the city sometimes.
(Thỉnh thoảng, rời xa tiếng ồn và ô nhiễm của thành phố là tốt.)
4. Tránh xa điều gì đó không tốt
She tries to get away from negative people who bring her down.
(Cô ấy cố gắng tránh xa những người tiêu cực làm cô ấy mệt mỏi.)
It’s important to get away from toxic environments for your mental well-being.
(Quan trọng là phải tránh xa môi trường độc hại để tâm lý của bạn được tốt hơn.)
Reading a book is a great way to get away from the stresses of everyday life.
(Đọc sách là cách tuyệt vời để trốn tránh khỏi căng thẳng cuộc sống hàng ngày.)
Music has the power to help you get away from your worries for a while.
(Âm nhạc có khả năng giúp bạn trốn tránh lo lắng một chút.)
Sometimes you just need to get away from the hustle and bustle of the city.
(Đôi khi bạn chỉ cần thoát ra khỏi sự hối hả của thành phố.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh