Come Up With có nghĩa là “tìm ra câu trả lời, giải pháp”. Ngoài ra cụm từ này còn mang các ý nghĩa chi tiết như:
- Nghĩ ra ý tưởng
- Đề xuất kế hoạch
- Tạo ra cái gì đó
- Nêu ý kiến, đưa thông tin.
Nghĩ ra ý tưởng
- She always comes up with creative ideas for our marketing campaigns. (Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
- Can you come up with a solution to this problem? (Bạn có thể nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này không?)
Đề xuất kế hoạch
- The team came up with a plan to improve efficiency. (Đội đã đề xuất một kế hoạch để cải thiện hiệu suất.)
- We need to come up with a strategy for entering the new market. (Chúng ta cần đưa ra một chiến lược để tiếp cận thị trường mới.)
Tạo ra cái gì đó
- The chef came up with a delicious new recipe. (Đầu bếp đã tạo ra một công thức mới ngon lành.)
- The designer came up with a unique logo for the company. (Nhà thiết kế đã tạo ra một logo độc đáo cho công ty.)
Nêu ý kiến, đưa thông tin
- I can’t come up with his name right now, but I’ll remember it later. (Tôi không thể nhớ ra tên anh ta ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ nhớ sau.)
- She came up with an interesting fact during the discussion. (Cô ấy đã đưa ra một sự thật thú vị trong quá trình thảo luận.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh