Come up against có nghĩa là: Đối mặt với vấn đề hoặc tình trạng khó khăn. Dưới đây là các ý nghĩa chi tiết cùng ví dụ cho bạn đọc dễ hiểu.
Đối mặt với khó khăn
- We came up against a lot of obstacles while trying to start our own business. (Chúng tôi gặp nhiều trở ngại khi cố gắng khởi nghiệp kinh doanh riêng.)
- The team came up against a strong opponent in the championship match. (Đội bóng đối đầu với một đối thủ mạnh trong trận chung kết giải đấu.)
Gặp vấn đề hoặc thách thức
- They came up against resistance from the local community when proposing the construction project. (Họ gặp sự phản đối từ cộng đồng địa phương khi đề xuất dự án xây dựng.)
- The research team came up against a lack of funding for their ambitious project. (Nhóm nghiên cứu gặp khó khăn về nguồn tài trợ cho dự án tham vọng của họ.)
Đối với tình huống khó xử
- She came up against a difficult decision when choosing between two job offers. (Cô ấy đối mặt với một quyết định khó khăn khi lựa chọn giữa hai đề nghị việc làm.)
- The government has come up against public outcry regarding their new policy. (Chính phủ đang đối mặt với sự phản đối của công chúng đối với chính sách mới của họ.)
Đối mặt sự phản đối
- The politician came up against strong criticism from the opposition party. (Chính trị gia đối mặt với sự chỉ trích mạnh mẽ từ đảng đối lập.)
- The artist’s controversial work came up against backlash from conservative groups. (Tác phẩm gây tranh cãi của nghệ sĩ đối mặt với sự phản đối từ các nhóm bảo thủ.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh