Come through mang ý nghĩa là: thoát, qua khỏi. Thường sử dụng trong tình huống của một căn bệnh hoặc một tình trạng khó khăn. Các ý nghĩa khác và ví dụ được liệt kê sau đây:
Thoát, qua khỏi
- Despite the tough times, they managed to come through and achieve success. (Bất chấp những thời gian khó khăn, họ đã vượt qua và đạt được thành công.)
- She has faced many challenges in her life, but she always comes through stronger. (Cô ấy đã đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc sống, nhưng luôn vượt qua mạnh mẽ hơn.)
Hoàn thành lời cam kết, nhiệm vụ
- He promised to help me with my project, and he came through on his word. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi với dự án, và anh ấy đã giữ lời hứa đó.)
- Our team was under pressure to meet the deadline, but we all worked hard and came through. (Đội của chúng tôi đối mặt với áp lực hoàn thành đúng hạn, nhưng chúng tôi đã làm việc chăm chỉ và hoàn thành.)
Đạt được thành công trong cuộc kiểm tra
- She studied hard all semester and finally came through with excellent grades. (Cô ấy học hành chăm chỉ suốt kỳ và cuối cùng đạt được điểm số xuất sắc.)
- The team faced a tough opponent in the match, but they came through and won the game. (Đội bóng đối đầu với một đối thủ khó khăn trong trận đấu, nhưng họ đã vượt qua và giành chiến thắng.)
Gửi thành công (thông qua phương tiện truyền thông)
- I sent the email, and I hope it comes through to the recipient. (Tôi đã gửi email và hy vọng nó sẽ được nhận đến người nhận.)
- The message didn’t come through clearly on the phone call due to the bad reception. (Thông điệp không được truyền đến rõ ràng trong cuộc gọi điện thoại do tín hiệu yếu.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh