Come round to mang nghĩa là: Đồng ý hoặc chấp nhận điều gì mà trước đó bạn phản đối hoặc không thích.
Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng come round to và các ý nghĩa mở rộng.
Đồng ý, chấp nhận điều từng phản đối
- It took some time, but eventually, they came round to my way of thinking. (Mất một khoảng thời gian, nhưng cuối cùng, họ đã chấp nhận quan điểm của tôi.)
- After hearing all the arguments, he came round to her point of view. (Sau khi nghe tất cả các lập luận, anh ấy đã ủng hộ quan điểm của cô ấy.)
Thay đổi ý kiến hoặc quan điểm
- At first, he was against the idea, but after discussing it with others, he came round to the proposal. (Ban đầu, anh ấy phản đối ý kiến, nhưng sau khi thảo luận với những người khác, anh ấy đã thay đổi ý kiến và ủng hộ đề xuất đó.)
- She didn’t like the movie initially, but after watching it again, she came round to the director’s vision. (Cô ấy ban đầu không thích bộ phim, nhưng sau khi xem lại, cô ấy đã thay đổi ý kiến và đồng ý với tầm nhìn của đạo diễn.)
Thay đổi thái độ
- They were initially skeptical, but the evidence made them come round to the truth. (Ban đầu, họ hoài nghi, nhưng bằng chứng đã làm cho họ nhận ra sự thật.)
- The negative reviews didn’t deter her; she was determined to make people come round to her performance. (Những đánh giá tiêu cực không ngăn cản cô ấy; cô ấy quyết tâm khiến mọi người chấp nhận màn trình diễn của mình.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh