Come round mang ý nghĩa là thay đổi ý kiến, thay đổi quan điểm. Dưới đây là các ý nghĩa chi tiết kèm theo ví dụ:
Thay đổi ý kiến, quan điểm
- At first, he was against the idea, but he eventually came round and supported it. (Ban đầu, anh ta phản đối ý kiến đó, nhưng cuối cùng anh ta đã thay đổi quan điểm và ủng hộ nó.)
- She didn’t agree with me initially, but after discussing it further, she came round to my point of view. (Ban đầu, cô ấy không đồng ý với ý kiến của tôi, nhưng sau khi thảo luận thêm, cô ấy đã chấp nhận quan điểm của tôi.)
Đếm thăm ai đó tại nhà của họ
- Why don’t you come round for a cup of tea tomorrow? (Tại sao bạn không ghé nhà tôi uống một tách trà vào ngày mai?)
- We’re having a small gathering tonight. Feel free to come round if you’re available. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tụ tập nhỏ tối nay. Hãy ghé qua nếu bạn có thể.)
Phục hồi sau khi mất ý thức
- The patient fainted but quickly came round with the help of the medical team. (Bệnh nhân bất tỉnh nhưng nhanh chóng tỉnh lại với sự giúp đỡ của đội y tế.)
- After a few minutes, she came round and realized she was in the hospital. (Sau vài phút, cô ấy tỉnh lại và nhận ra mình đang ở bệnh viện.)
Đến thời điểm xảy ra
- The weekend will come round soon, and we can relax. (Cuối tuần sẽ đến sớm, và chúng ta có thể thư giãn.)
- Christmas is coming round, and we need to start preparing for the celebrations. (Giáng sinh đang đến gần, và chúng ta cần bắt đầu chuẩn bị cho các buổi kỷ niệm.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh