Come out trong tiếng anh có nghĩa là: xuất hiện, để lộ hoặc công bố công khai.
Tùy vào ngữ cảnh, come out có thể mang các ý nghĩa khác nhau.
Xuất hiện hoặc ra khỏi nơi nào đó
- She came out of the house and waved to her friends. (Cô ấy ra khỏi nhà và vẫy tay chào bạn bè.)
- The performers came out on stage to applause from the audience. (Các nghệ sĩ xuất hiện trên sân khấu dưới tiếng vỗ tay của khán giả.)
Trở nên rõ ràng
- The truth eventually came out about what happened that night. (Sự thật cuối cùng được tiết lộ về những gì đã xảy ra vào đêm đó.)
- His anger came out in his words and tone. (Sự tức giận của anh ấy hiện lên trong lời nói và cách nói.)
Tiết lộ
- The company came out with a new product line. (Công ty công bố một dòng sản phẩm mới.)
- The celebrity’s publicist came out with a statement denying the rumors. (Người phát ngôn của ngôi sao công khai một tuyên bố phủ nhận những tin đồn.)
Tham gia hoạt động, sự kiện mà trước đó k thể tham gia
- He finally came out and joined the party. (Anh ấy cuối cùng đã tham gia bữa tiệc.)
- I’m shy, but I decided to come out of my shell and participate in the class discussion. (Tôi nhút nhát, nhưng tôi quyết định thoát ra khỏi vỏ và tham gia vào cuộc thảo luận trong lớp.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh