“Come into” là cụm động từ mang ý nghĩa “thừa hưởng hoặc nhận được một cái gì đó” thường sử dụng với tiền, tài sản hoặc quyền lợi. Trong các ngữ cảnh khác nhau, “Come into” mang một số ý nghĩa như:
- Nhận được di sản, tài sản
- Thừa kế, nhận một vị trí, chức vụ
- Nhận được kiến thức, thông tin
- Gặp phải, trải qua một trạng thái
Nhận được di sản, tài sản
- She came into a large inheritance after her uncle passed away. (Cô ấy nhận được một gia tài lớn sau khi chú cô qua đời.)
- He will come into possession of the house when he turns 18. (Anh ấy sẽ nhận được sở hữu căn nhà khi anh ấy tròn 18 tuổi.)
Thừa kế, nhận một vị trí, chức vụ
- He came into power as the new CEO of the company. (Anh ấy đảm nhận quyền lực làm CEO mới của công ty.)
- The younger brother will come into his father’s role as the head of the family business. (Anh em trai sẽ kế thừa vai trò của cha làm trưởng gia đình kinh doanh.)
Nhận được kiến thức, thông tin
- They came into a deeper understanding of the subject after attending the seminar. (Họ nhận được một sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề sau khi tham gia hội thảo.)
- The students will come into new knowledge through their research project. (Các sinh viên sẽ tiếp cận kiến thức mới thông qua dự án nghiên cứu của họ.)
Gặp phải, trải qua một trạng thái
- The country came into a period of economic crisis. (Đất nước gặp phải một giai đoạn khủng hoảng kinh tế.)
- Our plans came into conflict with each other. (Kế hoạch của chúng tôi xung đột với nhau.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh