Come from có nghĩa là: đến từ (thường chỉ nơi bạn sinh ra). Tùy vào ngữ cảnh mà cụm từ này được dịch bằng các ý nghĩa khác nhau.
Xuất phát từ địa điểm cụ thể
- He comes from a small town in the countryside. (Anh ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở miền quê.)
- The package I received came from Germany. (Gói hàng tôi nhận được đến từ Đức.)
Nguồn gốc
- My grandparents come from Ireland. (Ông bà tôi đến từ Ireland.)
- The recipe for this dish comes from my mother. (Công thức món này đến từ mẹ tôi.)
Bắt nguồn bởi ý tưởng,…
- Her creativity comes from a deep love for nature. (Sự sáng tạo của cô ấy bắt nguồn từ tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên.)
- The idea for this invention came from years of research and experimentation. (Ý tưởng cho phát minh này xuất phát từ nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm.)
Kết quả của một quá trình
- The disagreement between them comes from a misunderstanding. (Sự không đồng ý giữa họ bắt nguồn từ một hiểu lầm.)
- The conflict in the region comes from long-standing political tensions. (Xung đột trong khu vực đến từ những căng thẳng chính trị lâu đời.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh