Come down to mang ý nghĩa là phụ thuộc vào, dựa vào một yếu tố nào đó. Dưới đây là các ý nghĩa chi tiết và ví dụ trực quan.
Dựa vào, phụ thuộc vào một yếu tốt nào đó
- The hiring decision will come down to the candidate’s qualifications and experience. (Quyết định tuyển dụng sẽ dựa vào trình độ và kinh nghiệm của ứng viên.)
- Choosing a college often comes down to factors such as location, cost, and the available programs. (Việc lựa chọn một trường đại học thường phụ thuộc vào các yếu tố như vị trí, chi phí và chương trình học có sẵn.)
Dẫn đến kết quả cuối cùng
- The result of the game came down to the last minute of play. (Kết quả của trận đấu dựa vào phút cuối cùng.)
- The success of the project will ultimately come down to effective teamwork. (Sự thành công của dự án sẽ cuối cùng dựa vào công việc nhóm hiệu quả.)
Đưa ra quyết định sau khi xem xét
- After much deliberation, they came down to the decision to move to a new city. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đưa ra quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
- The negotiations came down to a compromise between the two parties. (Các cuộc đàm phán dẫn đến một sự thỏa hiệp giữa hai bên.)
Đạt đến điểm quan trọng, trạng thái quan trọng
- The conversation came down to a heated argument. (Cuộc trò chuyện trở thành một cuộc tranh luận gay gắt.)
- The situation came down to a life-or-death decision. (Tình hình trở thành một quyết định quan trọng giữa sống và chết.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh