Come down mang ý nghĩa là di chuyển (từ vùng này sang vùng khác). Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác nhau, “come down” còn mang một vài ý nghĩa khác như”
- Rơi xuống
- Giảm về mức thấp
- Đổ lỗi hoặc chỉ trích
- Di chuyển
- Truyền đạt hoặc thông báo
Rơi xuống
- Be careful when you come down the stairs. (Hãy cẩn thận khi đi xuống cầu thang.)
- The bookshelf came down and caused a loud crash. (Tủ sách rơi xuống và gây ra tiếng động lớn.)
Giảm về mức thấp
- The temperature is expected to come down tomorrow. (Dự kiến nhiệt độ sẽ giảm vào ngày mai.)
- The prices of the products have come down significantly. (Giá của các sản phẩm đã giảm đáng kể.)
Đổ lỗi hoặc chỉ trích
- Don’t come down on him too hard; it was an honest mistake. (Đừng trách móc anh ta quá nặng; đó là một lỗi ngớ ngẩn.)
- The boss came down on the employees for not meeting the deadline. (Sếp trên chỉ trích nhân viên vì không đáp ứng được thời hạn.)
Di chuyển
- They came down from the mountains to visit the city. (Họ đã xuống từ núi để thăm thành phố.)
- My relatives are coming down from Canada for a family reunion. (Họ đang đến từ Canada để tụ tập gia đình.)
Truyền đạt hoặc thông báo
- The news came down that the project has been approved. (Tin tức được truyền đạt rằng dự án đã được phê duyệt.)
- The order came down from the top management to implement the new policy. (Mệnh lệnh đã được truyền đạt từ ban quản lý cao nhất để triển khai chính sách mới.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh