Cụm động từ Come along mang ý nghĩa là: hộ tống, đi kèm. Dưới đây là phần chi tiết ý nghĩa kèm theo các ví dụ cho come along.
Đi cùng, hộ tống
- Come along with me to the party. (Hãy đi cùng tôi đến buổi tiệc.)
- I invited my sister to come along on the trip. (Tôi đã mời chị gái tôi đi cùng trong chuyến đi.)
Phát triển
- How is your project coming along? (Dự án của bạn đang tiến triển như thế nào?)
- The renovations on the house are coming along nicely. (Công việc tu sửa căn nhà đang diễn ra tốt đẹp.)
Tiến bộ theo thời gian
- A bus finally came along after waiting for an hour. (Một chiếc xe buýt cuối cùng cũng đến sau khi chờ đợi một giờ.)
- I was sitting alone when an old friend came along and joined me. (Tôi đang ngồi một mình khi một người bạn cũ đến và tham gia cùng tôi.)
Xuất hiện
- We’re going to the cinema. Do you want to come along? (Chúng tôi định đi xem phim. Bạn có muốn tham gia không?)
- If you have any suggestions, please feel free to come along with your ideas. (Nếu bạn có bất kỳ đề xuất nào, hãy tự do đưa ra ý kiến của mình.)
Đồng ý tham gia
- The kids are coming along well in their piano lessons. (Các em nhỏ đang tiến bộ tốt trong việc học đàn piano.)
- She started as an intern, but she’s really coming along and showing great potential. (Cô ấy bắt đầu làm việc như một thực tập sinh, nhưng cô ấy thực sự tiến bộ và cho thấy tiềm năng lớn.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh