Get through bao gồm 8 nghĩa khác nhau. Dưới đây là chi tiết ý nghĩa và các ví dụ:
1. Liên lạc (gọi điện)
- I tried calling her multiple times, but I couldn’t get through.
(Tôi đã thử gọi điện cho cô ấy nhiều lần, nhưng tôi không thể liên lạc được.) - After several attempts, he finally got through to the customer service representative.
(Sau một số lần thử, anh ấy cuối cùng đã liên lạc thành công với nhân viên dịch vụ khách hàng.)
2. Tiêu thụ (Hàng hóa, tiền bạc, thời gian, …)
- We got through all the food we bought for the party.
(Chúng tôi đã sử dụng hết thức ăn mà chúng tôi mua cho tiệc.) - He quickly got through his monthly salary due to excessive spending.
(Anh ấy nhanh chóng tiêu hết lương hàng tháng do việc tiêu xài quá mức.)
3. Hoàn thành (Nhiệm vụ, công việc)
- She got through her to-do list before the end of the day.
(Cô ấy hoàn thành danh sách công việc trước khi kết thúc ngày.) - Despite the difficulties, they managed to get through the project on time.
(Mặc dù gặp khó khăn, họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
4. Kết thúc giai đoạn
- Finally, we got through the winter and welcomed the arrival of spring.
(Cuối cùng, chúng ta đã vượt qua mùa đông và chào đón mùa xuân.) - They struggled financially, but eventually got through the tough times.
(Họ đối mặt với khó khăn về tài chính, nhưng cuối cùng đã vượt qua những thời điểm khó khăn.)
5. Vượt qua khó khăn
- It’s been a tough breakup, but I’m slowly getting through it.
(Đó là một cuộc chia tay khó khăn, nhưng tôi từ từ vượt qua nó.) - With the support of her friends, she managed to get through her grief.
(Với sự hỗ trợ từ bạn bè, cô ấy đã vượt qua nỗi đau buồn.)
6. Vượt qua bài kiểm tra
- She studied hard and managed to get through her final exams with good grades.
(Cô ấy học hành chăm chỉ và đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với điểm số tốt.) - Despite feeling nervous, he was able to get through the driving test and obtain his license.
(Mặc dù cảm thấy lo lắng, anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe và có được bằng lái.)
7. Hiểu, thấu hiểu
- It took a while, but eventually, the concept got through to him.
(Mất một thời gian, nhưng cuối cùng, ý tưởng đã được anh hiểu.) - The teacher used various examples to ensure the lesson got through to the students.
(Giáo viên đã sử dụng nhiều ví dụ để đảm bảo bài học được hiểu rõ bởi học sinh.)
8. Truyền đạt thông tin
- She struggled to get through her ideas during the presentation.
(Cô ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý kiến của mình trong buổi thuyết trình.) - The professor used various examples to get through the complex concept to the students.
(Giáo sư đã sử dụng nhiều ví dụ để truyền đạt khái niệm phức tạp cho các sinh viên.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh