Cụm động từ “Come down with” mang ý nghĩa là: ốm, ngã bệnh. Dưới đây là ý nghĩa chi tiết kèm theo các trường hợp sử dụng:
Mắc một căn bệnh
- I think I’m coming down with the flu. (Tôi nghĩ mình đang mắc bệnh cúm.)
- She came down with a severe case of food poisoning after eating contaminated seafood. (Cô ấy mắc phải một trường hợp nặng của ngộ độc thực phẩm sau khi ăn hải sản bị ô nhiễm.)
Trạng thái, triệu chứng không tốt
- He came down with a sudden headache and dizziness. (Anh ấy bị đau đầu và chóng mặt đột ngột.)
- They came down with a case of fatigue and lack of energy after working long hours. (Họ mắc phải tình trạng mệt mỏi và thiếu năng lượng sau khi làm việc nhiều giờ.)
Xuất hiện vấn đề
- The car came down with engine trouble on the way to the airport. (Chiếc xe gặp sự cố động cơ trên đường đến sân bay.)
- Our computer system came down with a virus and crashed. (Hệ thống máy tính của chúng tôi bị nhiễm virus và bị sập.)
Trải qua giai đoạn bệnh tật
- She’s been coming down with a cold for the past few days. (Cô ấy đã bắt đầu bị cảm từ vài ngày qua.)
- He came down with a high fever and had to stay in bed for a week. (Anh ấy bị sốt cao và phải nằm trong giường một tuần.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh