“Come off” là một cụm động từ mang ý nghĩa “thành công”. Tùy theo ngữ cảnh, cụm động từ này còn mang một số ý nghĩa như:
- Thành công – Hoàn thành
- Đạt được kết quả
- Có ấn tượng
- Mất đi hoặc trói buộc
Thành công – Hoàn thành
- The event came off without a hitch. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ, không có sự cố gì.)
- The plan came off exactly as we had hoped. (Kế hoạch diễn ra chính xác như chúng tôi đã hy vọng.)
Đạt được kết quả
- His hard work and preparation paid off when he came off as the winner. (Sự cần cù và chuẩn bị của anh ấy đã đền đáp khi anh ấy giành chiến thắng.)
- The negotiation came off successfully, and they reached an agreement. (Cuộc đàm phán thành công, và họ đạt được một thỏa thuận.)
Có ấn tượng
- Her speech came off as confident and persuasive. (Bài diễn thuyết của cô ấy để lại ấn tượng mạnh và đầy thuyết phục.)
- The comedian’s performance came off well, and the audience was laughing throughout the show. (Tiết mục của diễn viên hài diễn ra tốt, và khán giả đã cười suốt buổi biểu diễn.)
Mất đi hoặc trói buộc
- The handle of the door came off in my hand. (Tay cầm của cửa bị rớt khỏi tay tôi.)
- I accidentally bumped into the table, and the tablecloth came off. (Tôi vô tình va vào cái bàn, và khăn trải bàn bị rơi xuống.)
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh