Enough là từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, các kỳ thi, tuy nhiên không phải ai cũng nắm chắc kiến thức ngữ pháp của từ này ví dụ bạn có biết cách dịch câu “Biết rồi khổ lắm, nói mãi” sang tiếng Anh bằng cách dùng enough như thế nào không? Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu tất tần tật về cách dùng từ enough nhé.
Chức năng và vị trí của enough
– Enough có 3 chức năng chính sau:
1. Tính từ (adjectives)
– Dưới dạng 1 chỉ định từ: Khi đó nó có nghĩa là đủ; cần bao nhiêu có bấy nhiêu và thường đứng trước danh từ.
Ex. Has he made enough copies?
(Anh ấy đã sao đủ các bản chưa?)
Ex. Have they got enough sandwiches for dinner?
(Họ có đủ bánh mì kẹp thịt cho bữa ăn tối chưa?)
Ex. He’s got enough money to pay for his study
(Anh ấy có đủ tiền để trả cho việc học của anh ấy.)
Ex. She hasn’t got enough sleep during the night, so her health has gotten worse and worse
(Ban đêm cô ấy không ngủ đủ giấc nên sức khoẻ của cô ấy càng ngày càng tệ hơn.)
2. Trạng từ (adverbs)
– Khi trở thành trạng từ, enough thường đứng sau tính từ, trạng từ và động từ (lưu ý enough không đứng trước một trạng từ khác) và nó có 2 nghĩa chủ yếu sau đây:
– Đạt tới mức độ thỏa mãn; đủ.
Ex. He doesn’t practise enough at the guitar
(Anh ấy không tập luyện guitar một cách đầy đủ.
Ex. Is the lake deep enough to swim in?
(Cái hồ đó có đủ độ sâu để bơi hay không?)
Ex. He isn’t good enough for the exam
(Anh ấy chưa đủ sức để đi thi)
– Khá (gợi ý rằng cái gì đó chỉ xứng đáng ca ngợi qua loa)
Ex. He plays well enough for a beginner
(Anh ấy chơi khá hay so với một người mới tập.)
3. Đại từ (pronouns)
– Khi đó nó có nghĩa là đủ; cần bao nhiêu có bấy nhiêu và vị trí của nó trong câu như một đại từ (có thể đứng đầu câu, cuối câu, sau động từ …)
Ex. Two hours a day is enough
(Hai tiếng mỗi ngày là đủ.)
Ex. Have you had enough?
(Bạn đã ăn đủ chưa?)
Ex. She hopes enough of them are ready to help her
(Cô ấy hy vọng là có đủ người trong số họ sẵn sàng giúp cô ấy.)
Ex. I could save enough of my furniture to fill a room
(Tôi có thể để dành đủ đồ đạc để bày biện căn phòng.)
Ex. Is this sum of rice enough for you to eat for 2 months during this pandemic covid-19?
(Số gạo này có đủ cho anh ăn trong 2 tháng đại dịch covid-19 này hay không?)
Ex. Enough is enough
(Đủ rồi đấy)
Cấu trúc enough và cách sử dụng
1. Enough với tính từ / trạng từ: Đủ …. (cho ai) …. để làm gì.
Công thức: S + V + ADJ/ ADV + enough + (FOR SOMEBODY) + V (TO-INF)
Ex. You aren’t old enough to buy cigarettes at the age of 12
(Ở tuổi 12, con chưa đủ tuổi để mua thuốc lá.)
Ex. The exercise isn’t easy for me to do
(Bài tập đó không đủ dễ để tôi làm.)
Ex. He wishes she’d write clearly enough to read it
(Anh ấy mong cô ấy viết đủ rõ để đọc được.)
Ex. She ran quickly enough to keep up with him
(Cô ấy chạy đủ nhanh để theo kịp anh ấy.)
2. Enough với danh từ: Đủ …. (cho ai) …. để làm gì.
Công thức: S + V + enough + NOUN + (FOR SOMEBODY) + V (TO-INF)
Ex. She did not have enough time to make it
(Cô ấy không đủ thời gian để thành công.)
Ex. 20 minutes is enough time for you to do this exercise
(20 phút là đủ thời gian cho bạn làm bài tập này.)
Ex. I have time enough to go to work
(Tôi có đủ thời gian để đi làm.)
3. Dùng enough nối câu
Quy tắc thứ nhất
– Nếu trước tính từ, trạng từ trong câu có các trạng từ: very, too, so, quite, extremely,… hoặc trước danh từ có many, much, a lot of, lots of thì ta sẽ phải bỏ những từ đó.
Ex. He is very tall. He can become a model.
🖎 He is very tall enough to become a model. (wrong)
🖎 He is tall enough to become a model. (right)
Quy tắc thứ hai
– Khi sử dụng “enough” để nối câu, nếu chủ ngữ ở 2 câu giống nhau thì lược bỏ “for sb”.
Ex. Mary is intelligent. Mary can become a doctor.
🖎 Mary is intelligent enough for her to become a doctor. (wrong)
🖎 Mary is intelligent enough to become a doctor. (right)
Ex. Peter is tall. He can jump over the fence.
🖎 Peter is tall enough for him to jump over the fence. (wrong)
🖎 Peter is tall enough to jump over the fence. (right)
Lưu ý: Nếu chủ ngữ của câu sau mang nghĩa chung chung thì cũng có thể bỏ đi.
Ex. The river is deep. We can swim in it.
🖎 The river is deep enough to swim in. (“we” ở đây chỉ chung chung là mọi người)
Quy tắc thứ ba
Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng với tân ngữ của câu thứ hai thì khi ghép 2 câu lại ta sẽ loại bỏ phần tân ngữ của câu sau.
Ex. The coffee is quite hot. I can’t drink it.
🖎 The coffee isn’t cool enough for me to drink it. (wrong)
🖎 The coffee isn’t cool enough for me to drink. (right)
Thành ngữ với Enough
1. Curiously / oddly / strangely enough (điều kỳ lạ là …)
Ex. Strangely enough, I said the same thing to my boss only two days ago
(Rất kỳ lạ là tôi đã nói cũng điều ấy với ông chủ của tôi chỉ mới cách đây hai ngày.)
2. Enough is enough (Đủ rồi đó)
– Bạn nói câu này khi bạn muốn điều gì đó dừng lại
Ex. Enough is enough – I don’t want to have a quarrel with you any more
(Đủ rồi đó – Tôi không muốn cãi với bạn nữa)
3. Enough said (Biết rồi khổ lắm, nói mãi)
– Điều gì đó bạn nói để nói với ai đó rằng bạn hiểu những gì họ đã nói và không cần phải nói thêm nữa.
Ex.
A: “You should learn hard”.
B: “enough said”
4. Sure enough (không còn nghi ngờ gì nữa)
– Dùng để mở đầu một lời nói xác nhận một điều tiên đoán.
Ex. I said it would happen and sure enough it did
(Tôi đã nói điều đó sẽ xảy ra và không còn nghi ngờ gì nữa, nó đã xảy ra.)
5. Have had enough (Chán ngấy)
Ex. She has had enough of his continual chatter
(Cô ấy đã chán ngấy cái cách nói huyên thuyên không ngớt của anh ấy.)
Bài tập về Enough
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. There aren’t ____________ to make a team.
A. warm enough
B. enough people
C. people enough
Đáp án B
Giải thích
Vì enough đứng trước danh từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: warm enough là “đủ ấm”, enough people là “đủ người” ta chọn đáp án đúng là B. (Không có đủ người để tạo thành một đội.)
2. It is ____________ for him to walk to work.
A. near enough
B. enough money
C. enough near
Đáp án A
Giải thích
Vì enough đứng sau tính từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: Near enough là “đủ gần”, enough money là “đủ tiền” ta chọn đáp án đúng là A. (Đường đến chỗ làm đủ gần để anh ấy đi bộ.)
3. Susan is ____________ to know what is right and what is wrong.
A. beautiful enough
B. intelligent enough
C. enough intelligent
Đáp án B
Giải thích
Vì enough đứng sau tính từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: beautiful enough là “đủ xinh đẹp” và intelligent enough là “đủ thông minh” ta chọn đáp án đúng là B. (Susan đủ thông minh để biết được điều gì đúng và điều gì sai.)
4. His girlfriend isn’t speaking ____________ for him to understand.
A. ugly enough
B. clearly enough
C. enough clearly
Đáp án B
Giải thích
Vì enough đứng sau trạng từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: ugly enough là “đủ xấu xí”, clearly enough là “đủ rõ ràng” ta chọn đáp án đúng là B. (Bạn gái của anh ấy nói không đủ rõ để anh ấy hiểu cô ấy nói gì.)
5. Do you have ____________ to help me deal with this problem?
A. strong enough
B. enough information
C. information enough
Đáp án B
Giải thích
Vì enough đứng trước danh từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: strong enough là “đủ khỏe” và enough information là “đủ thông tin” ta chọn đáp án đúng là B. Câu này có nghĩa là: Bạn có đủ thông tin để giúp tôi xử lí vấn đề này không?
6. There are ____________ for everybody.
A. enough cakes
B. experienced enough
C. cakes enough
Đáp án A
Giải thích
Vì enough đứng trước danh từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: enough cakes là “đủ bánh”, và experienced enough là “đủ kinh nghiệm” ta chọn đáp án đúng là enough cakes. (Có đủ bánh cho tất cả mọi người.)
7. The trees died because they didn’t get ____________.
A. enough time
B. enough water
C. water enough
Đáp án B
Giải thích
Vì enough đứng trước danh từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: enough time là “đủ thời gian”, enough water là “đủ nước” ta chọn đáp án đúng là B. (Những cây đó chết vì chúng không có đủ nước.)
8. Her salary is ____________ to support her family.
A. high enough
B. enough money
C. enough high
Đáp án A
Giải thích
Vì enough đứng sau tính từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa: high enough là “đủ cao”, enough money là “đủ tiền” ta chọn đáp án đúng là A. (Lương cô ấy đủ cao để nuôi gia đình.)
9. This chair ____________. He’d rather sit on the armchair.
A. is comfortable enough for him
B. isn’t comfortable enough for him
C. is not enough comfortable for him
Đáp án A
Giải thích
Vì enough đứng sau tính từ nên ta loại đáp án C. Dựa vào nghĩa is comfortable enough for me là “đủ thoải mái với anh ấy”, isn’t comfortable enough for me là “không đủ thoải mái với anh ấy” ta chọn đáp án đúng là B. (Cái ghế này không đủ thoải mái với anh ấy. Anh ấy thích ngồi ghế bành hơn.)
10. Hãy chọn đáp án sát nghĩa với câu gốc nhất: He is tall. He can be a volleyball player.
A. She is tall enough to be a volleyball player.
B. She is not short enough to become a volleyball player.
C. She is enough tall to become a volleyball player.
Đáp án A.
Giải thích
Vì enough đứng sau tính từ nên ta loại đáp án C.
Thông tin câu gốc: “Cậu ấy cao. Cậu ấy có thể trở thành một vận động viên bóng chuyền.”
A. “Cậu ấy đủ cao để trở thành một vận động viên bóng chuyền.”
B. “Cậu ấy không đủ thấp để trở thành một vận động viên bóng chuyền.”
Như vậy, A đúng ngữ pháp và sát nghĩa với thông tin gốc nhất.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc enough
Đề bài
1. The coffee is quite hot. I can’t drink it.
2. The homework is very easy. He can do it.
3. Mai is tall. She is the tallest in her class
4. Linda is rich. She can buy the car
5. She doesn’t have much money. She can’t buy the dress.
Đáp án
1. The coffee isn’t cool enough for me to drink.
2. The homework is easy enough for him to do.
3. Mai is tall enough to be the tallest in her class.
4. Linda is rich enough to buy the car.
5. She doesn’t have enough money to buy the dress.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh