Danh từ là một trong những từ loại phổ biến nhất trong tiếng Anh. Không chỉ đóng vai trò là đối tượng trực tiếp, dán tiếp thực hiện hành động mà danh từ còn có ý nghĩa rất lớn khi chúng ta tiền hành chia thì trong tiếng Anh. Việc phân loại chính xác, sử dụng thuần thục từ loại này có thể sẽ là một điểm mạnh của chúng ta khi học ngữ pháp tiếng Anh. Ở bài viết này, VerbaLearn sẽ giúp bạn liệt kê ra những kiến thức quan trọng nhất của chuyên đề ngữ pháp này.
Danh từ trong tiếng anh là gì?
Danh từ là một từ hay một cụm từ dùng để chỉ: người, vật, địa điểm, nơi chốn, tính chất, cảm xúc hoặc một hoạt động nào đó.
1. Danh từ chỉ vật
- book (quyển sách)
- TV channel – (kênh truyền hình trên tivi)
- table (cái bàn)
- phone (cái điện thoại)…
2. Danh từ địa điểm nơi chốn
- America (nước Mỹ)
- Eiffel Tower
- Countryside (nông thôn)
- pagoda (chùa)
- airport (sân bay)
- bus station (bến đợi xe buýt)
3. Danh từ chỉ tính chất
- beauty (cái đẹp)
- kindness (sự tốt bụng)…
4. Danh từ chỉ cảm xúc
- happiness (niềm hạnh phúc)
- depression (sự tuyệt vọng)
5. Danh từ chỉ hoạt động
- travel (chuyến đi)
- reading (việc đọc)
Danh từ thường được đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu hoặc đứng giữa câu để làm tân ngữ cho câu.
E.g. Birds are singing. (Những con chim đang hót.)
→ Trong câu này, “birds” là danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
E.g. He sent me an email. (Anh ta đã gửi cho tôi một bức thư điện tử.)
→ Trong câu này, “email” là danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
Xem thêm: Giới từ trong tiếng anh
Chức năng của danh từ trong tiếng anh
Danh từ có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu, và giữ các chức năng khác nhau. Danh từ có thể được dùng làm:
1. Danh từ được dùng làm chủ ngữ trong câu
Chủ ngữ là đối tượng gây ra hành động trong câu. Chủ ngữ thường được đặt ở đầu câu. (Subject of a sentence)
E.g. Ti is a student of Foreign Trade University.
(Tí là một sinh viên của Trường Đại học Ngoại Thương)
2. Danh từ được dùng làm tân ngữ trong câu
Tân ngữ là một thành phần thuộc vị ngữ, thường là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng (có thể là người hoặc vật) chịu tác động của hành động thể hiện ở động từ. Có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp
E.g. Bobby kicked the ball. (Bobby đã đá quả bóng)
→ Trong câu này, “the ball” (quả bóng) là vật chịu sự tác động của hành động “kicked” (đã đá) do Bobby thực hiện. Do vậy, “the ball” là tân ngữ trong câu.
▬ Có hai loại tân ngữ:
→ Tân ngữ trực tiếp (Direct object)
Tân ngữ trực tiếp: là tân ngữ chỉ người hoặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động. Tân ngữ trực tiếp trả lời cho câu hỏi “What” (Cái gì).
→ Tân ngữ gián tiếp (Indirect object).
Tân ngữ gián tiếp: là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người , hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó. Tân ngữ gián tiếp trả lại cho câu hỏi “To whom” (Tới ai đó) hoặc “For whom” (Cho ai đó)
E.g. Teo gave Mai flowers. (Tèo đã tặng hoa cho Mai)
Trong câu này, có 2 tân ngữ là “Mai” và “flowers”. Theo đó, “flowers” (những bông hoa) là đối tượng đầu tiên chịu sự tác động của động từ “gave” (đã tặng).
Nếu ta hỏi “What did Teo give to Mai?” (Tèo đã tặng Mai cái gì?) thì câu trả lời sẽ là “flowers”. Do vậy “flowers” là tân ngữ trực tiếp trong câu. Còn Mai là tân ngữ nhận sự tác động gián tiếp từ chủ ngữ thông qua “flowers”. Hoặc, nếu ta đặt câu hỏi “To whom did Teo give flowers?” thì câu trả lời sẽ là “Mai”. Do vậy, Mai là tân ngữ gián tiếp trong câu.
▬ Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp, được ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường dùng ở đây là “for” và “to”.
Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi bắt buộc phải có tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác (động từ dạng V-ing hoặc động từ nguyên thể – Infinitive), cụm từ hoặc cũng có thể là đại từ.
√ Tân ngữ là đại từ: My friend will not deceive me. (Bạn tôi sẽ không lừa dối tôi)
√ Tân ngữ là cụm từ: I know how to do that. (Tôi biết cách làm việc đó)
√ Tân ngữ là động từ nguyên thể (Infinitive): John expected to study law next semester. (John đã hy vọng được học môn luật vào kỳ tới)
√ Tân ngữ là động từ dạng V-ing (hay còn gọi là danh động từ – Gerund): remember paying her $2.
(Tôi nhớ là đã trả cô ấy $2)
3. Danh từ được dùng làm tân ngữ của giới từ
Danh từ đi sau giới từ được gọi là tân ngữ của giới từ đó. (Object of a preposition)
E.g. I will speak to the manager later.
(Tôi sẽ nói chuyện với người quản lý sau)
→ Trong câu, “manager” (danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ “to”.
E.g. Shall we go for a walk?
(Chúng ta sẽ đi dạo chứ?) (Go for a walk: đi dạo)
→ Trong câu, “walk” (danh từ chỉ sự vật) làm tân ngữ cho giới từ “for”.
4. Danh từ được dùng làm bổ ngữ của chủ ngữ
Bổ ngữ của chủ ngữ còn gọi là bổ ngữ của mệnh đề (Subject complement) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như: (to) become, to be, (to) seem, (to) feel, (to) sound…
E.g. I am a student. (Tôi là một sinh viên)
→ Trong câu này, “student” (danh từ chỉ nghề nghiệp) làm bổ ngữ cho chủ ngữ “I”
E.g. He became a president one year ago.
(Ông ta đã trở thành tổng thống một năm trước)
→ Tương tự, “president” (danh từ chỉ nghề nghiệp) làm bổ ngữ cho chủ ngữ “He”.
5. Danh từ được dùng làm bổ ngữ của tân ngữ
Bổ ngữ của tân ngữ (Object complement) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả tân ngữ, thường đứng sau một số động từ như: make (làm, chế tạo), elect (lựa chọn, bầu cử), call (gọi điện thoại), consider (xem xét, cân nhắc), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận)…
E.g. They elected her our English teacher.
(Họ chọn cô ấy làm giáo viên tiếng Anh của chúng tôi)
→ Trong câu này, tân ngữ là “her”. Do vậy, English teacher (giáo viên tiếng Anh) được coi là bổ ngữ của tân ngữ “her”.
6. Danh từ được dùng làm một phần của giới từ
E.g. He spoke in a different tone. (Anh ấy nói với một giọng điệu khác)
7. Danh từ được dùng làm đồng vị ngữ với một danh từ khác
Đồng vị ngữ hay còn gọi là ngữ đồng vị (Appositive phrase) có thể là một từ hoặc một cụm từ dùng đã giải thích, thuyết minh, làm rõ thêm cho thành phần đi trước nó. Cả hai thành phần được coi như cùng một vị trí ngữ pháp.
E.g. He told me about his son, a writer.
(Ông ta kể với tôi về con trai ông ta là một nhà văn).
→ Trong câu này, “writer” (nhà văn) dùng để làm rõ thêm cho “his son” (con trai ông ấy), và cùng đóng vai trò là tân ngữ của giới từ “about”.
Xem thêm: Liên từ trong tiếng anh
Phân loại danh từ dựa vào tính chất, đặc điểm
1. Danh từ cụ thể
Danh từ chung | Danh từ riêng |
Là danh từ dùng làm tên chung cho một loại. Ví dụ: apple (quả táo), fish (con cá), department (phòng ban). – Danh từ chung còn có thể là những danh từ tập hợp (Collective nouns) dùng để chỉ một nhóm người, vật, hoặc sự vật. Ví dụ: police (cảnh sát), government (chính phủ), family (gia đình), crowd (đám đông), flock (đàn, bầy), group (nhóm), swarm (bầy, đàn), team (đội)… | Giống như tiếng Việt, danh từ riêng là tên riêng để chỉ từng sự vật, đối tượng riêng lẻ, đó có thể là các tên riêng của người, địa danh, con vật (trong trường hợp con người đặt cho nó một cái tên riêng để gọi)… Ví dụ: Flint (Flint), Italy (nước Ý), Mount Everest (đỉnh núi Everest)… |
2. Danh từ trừu tượng
Là những danh từ dùng để chỉ tính chất, trạng thái hoặc hoạt động của con người, sự vật hay hiện tượng.
Một số từ phổ biến: Health (sức khỏe), sadness (sự buồn chán), existence (sự tồn tại), culture (văn hóa), charity (lòng từ thiện), courage (lòng can đảm), fear (sự sợ hãi), joy (niềm vui)…
√ Danh từ chỉ chất liệu, nguyên vật liệu: Bread (bánh mì), cream (kem), gold (vàng), paper (giấy), tea (trà), beer (bia), dust (bụi), ice (nước đá), sand (cát), water (nước), cloth (vải), gin (rượu gin), jam (mứt), soap (xà bông), wine (rượu nho), coffee (cà phê), glass (thủy tinh), oil (dầu lửa), stone (đá), wood (gỗ)…
Lưu ý:
- “Woods” (số nhiều) = rừng cây
- “Glass” với nghĩa là cái cốc thì đếm được
- Glasses: kính mắt
- “Food” dùng với nghĩa loại thức ăn thì đếm được.
√ Danh từ chỉ tình cảm, cảm xúc: Advice (lời khuyên), experience (kinh nghiệm), horror (sự khủng khiếp), beauty (vẻ đẹp), fear (nỗi sợ hãi), information (thông tin), courage (lòng can đảm), help (sự giúp đỡ), knowledge (kiến thức), pity (lòng thương hại), relief (sự thanh thản), suspicion (sự hồ nghi), work (công việc)…
→ Những danh từ này thường được đặt sau some, any, no, a little… hay các danh từ như bit (ít), piece (miếng, mẩu), slice (lát),… + of
E.g. A bit of news (một mẩu tin), a grain of sand (một hạt cát), a pot of jam (một nụ mứt), a cake of soap (một bánh xà phòng), a pane of glass (một ô kính), a sheet of paper (một tờ giấy), a drop of oil (một giọt dầu), a piece of advice (một lời khuyên)…
Lưu ý: (còn lại)
√ Các danh từ tên riêng (Proper nouns) thường dùng ở dạng số ít, nhưng đôi khi có thể được dùng ở dạng số nhiều.
E.g. The Mornashs will go to London for their holiday.
(Gia đình nhà Mornash sẽ đi nghỉ lễ tại Luân đôn.)
E.g. There are three Toms in my class.
(Lớp tôi có 3 bạn tên là Tom.)
√ Nhiều danh từ vừa được coi là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được, nhưng ý nghĩa có thay đổi.
Đếm được | Không đếm được | |
1. Hair | I found a hair in my soup (Tôi thấy một cọng tóc trong súp) | She brushed her long black shiny hair (Cô ấy chải mái tóc dài đen nhánh của mình) |
2. Light | Could you turn the light on, please? (Anh mở đèn giúp tôi đi?) | Light is streaming in through the open door (Ánh sáng đang ùa qua cánh cửa mở) |
3. Noise | I heard a loud noise and ran to the window (Tôi đã nghe một tiếng động lớn nên chạy tới cửa sổ) | Please will you stop making so much noise! (Anh làm ơn đừng có gây ồn quá nữa!) |
4. Paper | The story was in all the papers (Câu chuyện này đã được đăng trên tất cả các báo) | Dictionaries are usually printed on thin paper (Từ điển thường được in trên giấy mỏng) |
5. Room | Annie ran out of the room (Annie chạy ra khỏi phòng) | Is there room for one more in your car? (Xe anh còn chỗ trống cho một người nữa không?) |
6. Time | I’ve read the book three times (Tôi đọc quyển sách này ba lần rồi) | He wants to spend more time with his family (Anh ấy muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình) |
7. Work | The museum has many works by Picasso as well as other modern painters (Viện bảo tàng này có nhiều tác phẩm của Picasso cũng như những họa sĩ hiện đại khác) | I’ve got so much work to do (Tôi có quá nhiều việc để làm) |
8. Sport | Rugby is a sport (Bóng bầu dục là một môn thể thao) | I don’t like sport (Tôi không thích thể thao) |
9. Painting | That’s an old painting over there (Đằng kia là một bức tranh cũ) | Is Betty good at painting? (Betty giỏi môn vẽ/hội họa không?) |
10. Chicken | In battery farms, chickens are kept in tiny cages (Ở các trại gà, gà bị nhốt trong những cái chuồng bé tí) | I will buy some chicken for dinner (Tôi sẽ mua ít thịt gà về ăn tối) |
11. Experience | I had a bad experience of living lone (Tôi đã có một trải nghiệm sống một mình thực sự tồi tệ) | My lack of practical experience a was a disadvantage (Việc tôi thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi) |
√ Các danh từ chỉ đồ uống (coffee – cà phê, wine – rượu, beer – bia, tea – trà, juice – nước ép, alcohol – chất cồn, smoothies – sinh tố, water – nước…) thường là danh từ không đếm được. Nhưng chúng ta có thể đếm được khi sử dụng thêm đơn vị đong đếm thích hợp, như: cup of (cốc), bottle of (chai), glass of (ly), can of (lon)
E.g. I don’t like beer (Tôi không thích bia)
E.g. I would like a bottle of beer (Tôi muốn một chai bia)
Phân loại danh từ dựa vào số lượng
1. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Phần lớn danh từ không đếm được đều ở dạng số ít, không có hình thức số nhiều. Chúng ta có thể dùng các đơn vị đo lường thích hợp trước danh từ không đếm được (some, piece, slice…) nhưng không được dùng số từ (từ chỉ số đếm) và mạo từ a / an (xem thêm trong phần mạo từ).
Danh từ không đếm được thường là các danh từ trừu tượng, hoặc có thể là danh từ chỉ chất liệu và nguyên vật liệu.
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người hay vật mà chúng ta có thể đếm trực tiếp được (Ví dụ như: 5 quyển sách, 9 cái bàn, 10 giáo viên…). Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc loại danh từ đếm được. Ví dụ: notebook (quyển sách), computer (máy tính), factory (nhà máy), horse (con ngựa), hen (con gà mái), musician (nhạc sĩ). | Danh từ không đếm được là những danh từ mà chúng ta không thể đếm trực tiếp được. Muốn đếm, ta phải sử dụng một đơn vị đo lường thích hợp. Ví dụ: Chúng ta không thể đếm 1 nước, 2 nước, 3 nước… mà phải sử dụng đơn vị: lít/chai/lọ/cốc để đong đếm. Như vậy, nước (water) được coi là danh từ không đếm được. Ví dụ: meat (thịt), ink (mực), petrol (xăng), chalk (phấn viết bảng).. |
2. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
- Danh từ không đếm được luôn được coi là danh từ số ít.
- Danh từ đếm được thường có hai dạng: số ít và số nhiều.
Biến đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều
1. Số nhiều của một danh từ thường được tạo thành bằng việc thêm “s” vào số ít.
Day (ngày) | → Days (những ngày) |
Dog (con chó) | → Dogs (những con chó) |
House (ngôi nhà) | → Houses (những ngôi nhà) |
Girl (bé gái) | → Girls (những bé gái) |
Các chữ cái, chữ số, dấu hiệu và những từ loại khác không phải là danh từ mà được dùng như danh từ thì thường thêm “s”.
E.g. There are two 3’s in 33 (có hai số 3 trong số 33)
E.g. She spelt “necessary” with two c’s (cô ấy đánh vần từ “necessary” có hai chữ c)
2. Những danh từ tận cùng bằng “o” hay “ch”, “sh”, “ss”, “z” hay “x” thì ở số nhiều phải thêm “es”.
Brush (bàn chải) | → Brushes (những cái bàn chải) |
Box (cái hộp) | → Boxes (những cái hộp) |
Church (nhà thờ) | → Churches (những nhà thờ) |
Kiss (nụ hôn) | → Kisses (những nụ hôn) |
Quiz (câu đố) | → Quizzes (những câu đố) |
Tomato (quả cà chua) | → Tomatoes (những quả cà chua) |
3. Những từ có nguồn gốc nước ngoài hay một số từ tận cùng bằng “o” thì chỉ thêm “s”.
Dynamo (máy phát điện) | → Dynamos (những máy phát điện) |
Kimono (áo kimono) | → Kimonos (những áo kimono) |
Kilo (kí lô) | → Kilos (những kí lo) |
Photo (tấm ảnh) | → Photos (những tấm ảnh) |
Soprano (giọng nữ cao) | → Sopranos (những giọng nữ cao) |
Radio (đài ra-đi-ô) | → Radios (những đài ra-đi-ô) |
Zoo (vườn bách thú) | → Zoos (những vườn bách thú) |
Piano (đàn pi-a-nô) | → Pianos (những đàn pi-a-nô) |
Solo (bài đơn ca) | → Solos (những bài đơn ca) |
4. Một số danh từ tận cùng bằng “o”, có hai hình thức số nhiều.
Volcano (núi lửa) | → Volcanos/volcanoes (nhiều núi lửa) |
Tornado (cơn bão) | → Tornados/tornadoes (nhiều cơn bão) |
Mosquito (con muỗi) | → Mosquitos/mosquitoes (nhiều muỗi) |
Mango (quả xoài) | → Mangos/mangoes (nhiều quả xoài) |
5. Những danh từ tận cùng bằng y theo sau một phụ âm (consonant + y) thì bỏ “y” và thêm “ies”.
Baby (đứa bé) | → Babies (nhiều đứa trẻ) |
Fly (con ruồi) | → Flies (nhiều con ruồi) |
Lady (quý bà) | → Ladies (nhiều quý bà) |
Country (quốc gia) | → Countries (nhiều quốc gia) |
√ Các danh từ tên riêng tận cùng bằng “y” chỉ thêm “s” như bình thường.
E.g. I hate Mondays (Tôi ghét thứ Hai)
√ Những danh từ tận cùng bằng “y” theo sau một nguyên âm thì hình thức số nhiều của nó chỉ thêm “s” như bình thường.
E.g. boy – boys; day – days; donkey – donkeys
6. Danh từ tận cùng bằng “f” hay “fe” thì bỏ “f” hay “fe” rồi thêm “ves”.
Calf (con bê) | → Calves (những con bê) |
Half (nửa) | → Halves (những nửa) |
Knife (con dao) | → Knives (nhiều dao) |
Leaf (lá cây) | → Leaves (nhiều lá cây) |
Life (cuộc đời) | → Lives (những cuộc đời) |
Loaf (ổ bánh mì) | → Loaves (nhiều ổ bánh mì) |
Self (cái tối) | → Selves (những cái tôi) |
Shelf (cái kệ) | → Shelves (những cái kệ) |
Thief (kẻ cắp) | → Thieves (nhiều kẻ cắp) |
Wife (vợ) | → Wives (nhiều vợ) |
Wolf (con sói) | → Wolves (nhiều con sói) |
√ Một số trường hợp đặc biệt chỉ thêm “s” như bình thường
Cliff (vách đá) | → Cliffs (những vách đá) |
Safe (két sắt) | → Safes (nhiều két sắt) |
Roof (mái nhà) | → Roofs (những mái nhà) |
Handkerchief (khăn tay) | → Handkerchiefs (những khăn tay) |
Gulf (vịnh) | → Gulfs (những vịnh) |
Reef (đá ngầm) | → Reefs (nhiều đá ngầm) |
Proof (bằng chứng) | → Proofs (những bằng chứng) |
Dwarf (người lùn) | → Dwarfs (những người lùn) |
Turf (lớp đất mặt) | → Turfs (những lớp đất mặt) |
Grief (nỗi đau khổ) | → Griefs (những nỗi đau khổ) |
Belief (niềm tin) | → Beliefs (nhiều niềm tin) |
7. Một số danh từ có hình thức số nhiều không theo quy tắc.
Foot (bàn chân) | → Feet (nhiều bàn chân) |
Goose (con ngỗng) | → Geese (nhiều con ngỗng) |
Man (đàn ông) | → Men (nhiều đàn ông) |
Louse (con rận) | → Lice (nhiều con rận) |
Mouse (con chuột) | → Mice (nhiều con chuột) |
Tooth (cái răng) | → Women (nhiều phụ nữ) |
Child (đứa trẻ) | → Children (nhiều đứa trẻ) |
Ox (con bò đực) | → Oxen (những con bò đực) |
√ Một số danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin thường có dạng số nhiều đặc biệt theo quy luật của tiếng Hy Lạp và Latin.
Formula (công thức) Alumna (nữ sinh) Focus (tiêu điểm) Erratum (lõi in) Oasis (ốc đảo) Fungus (nấm) Bacterium (vi khuẩn) Dictum (châm ngôn) Criterion (tiêu chuẩn) Dogma (giáo lý) Stigma (vết, đốm) Basis (nền tảng) Analysis (sự phân tích) Radius (bán kính) Terminus (ga cuối) Vertebra (xương sống) Hypothesis (giả thuyết) Crisis (sự khủng hoảng) Phenomenon (hiện tượng) Memorandum (bản ghi nhớ) Datum (dữ kiện/dữ liệu) Curriculum (chương trình giảng dạy) | → Formulae/formulas (nhiều công thức) → Alumnae (nhiều nữ sinh) → Foci/focuses (nhiều tiêu điểm) → Errata (nhiều lỗi in) → Oases (nhiều ốc đảo) → Fungi/funguses (nhiều nấm) → Bacteria (nhiều vi khuẩn) → Dicta (nhiều châm ngôn) → Criteria (nhiều tiêu chuẩn) → Dogmata (nhiều giáo lý) → Stigmata (nhiều vết, đốm) → Bases (nhiều nền tảng) → Analyses (nhiều sự phân tích) → Radii (nhiều bán kính) → Termini (nhiều ga cuối) → Vertebrae/vertebras (nhiều xương sống) → Hypotheses (nhiều giả thuyết) → Crises (nhiều sự khủng hoảng) → Phenomena (nhiều hiện tượng) → Memoranda (nhiều bản ghi nhớ) → Data (nhiều dữ kiện/dữ liệu) → Curricula (nhiều chương trình giảng dạy) |
√ Một số danh từ không thay đổi khi ở số nhiều
Sheep (con cừu) Aircraft (máy bay) | Swine (con lợn) Craft (tàu, thuyền) | Grouse (gà rừng) Fish (con cá)… | Deer (con nai) |
→ “Fish” (con cá) thường không thay đổi. “Fishes” có thể dùng nhưng ít thông dụng (A school of fish: một đàn cá).
√ Một số loài cá không thay đổi hình thức số nhiều:
Ví dụ: carp (cá chép), cod (cá tuyết), mackerel (cá thu), pike (cá chó), plaice (cá bơn sao), salmon (cá hồi), squid (cá mực), trout (cá trầu), turbot (cá bơn)…
√ Nhưng nếu dùng chúng với nghĩa số nhiều thì phải dùng động từ ở số nhiều.
→ Một số danh từ chỉ trang phục áo quần hay dụng cụ có hai phần luôn có hình thức số nhiều: trousers (quần), shorts (quần soóc), glasses (kính mắt), scissors (cái kéo), jeans (quần bò), pyjamas (đồ pijama), binoculars (ống nhòm), spectacles (kính đeo mắt), socks (tất), pants (quần), shoes (giày), tongs (cái kẹp), scales (cái cân).
→ Một số danh từ tận cùng bằng “s” không thay đổi khi ở số nhiều: means (phương tiện), Swiss (người Thụy Sĩ), headquarters (sở chỉ huy), works (nhà máy, tác phẩm), barracks (doanh trại), series (dãy, chuỗi), species (loài), crossroads (giao lộ)…
→ Một số danh từ khác chỉ có ở hình thức số nhiều: arms (vũ khí), stairs (cầu thang), riches (tài sản), goods (hàng hóa), clothes (quần áo), earnings (tiền kiếm được), outskirts (vùng ngoại ô), surroundings (vùng phụ cận).
8. Một số danh từ có hai hình thức số nhiều với hai nghĩa khác nhau
Brother (anh/em trai) Cloth (vải) Penny (đồng xu) Staff (nhân viên) | → Brothers (nhiều anh/em trai); Brethren (đạo hữu, đồng đội) → Cloths (nhiều mảnh vải); Clothes (quần áo) → Pennies (những đồng xu); Pence (số tiền xu) → Staffs (những nhân viên); Staves (các khuôn nhạc) |
Cách phát âm đuôi s, es của danh từ
Đuôi –s/es của danh từ số nhiều có 3 cách phát âm, đó là: /s/, /z/ và /iz/
/iz/: khi “es” đứng sau danh từ tận cùng là phụ âm đặc biệt, cụ thể là các phụ âm sau: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ | Ví dụ: refuses, passes, judges, churches, garages, wishes… |
/s/: khi “s” đứng sau danh từ tận cùng là các âm vô thanh, cụ thể là: /p/, /f/, /t/, /k/, /θ/ | Ví dụ: laughs, walks, cups, cats, tenths… |
/z/: khi “s” đứng sau danh từ tận cùng bằng nguyên âm (bao gồm cả nguyên âm đơn –u, e, o, a, i, và các nguyên âm đôi) và các phụ âm hữu thanh còn lại: /b/, /d/, /v/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /η /, /ai:/, /ai/, /aʊ/, /ei/, /oʊ/, /ɔi/, /eə/, /iə/, /ʊə/… | |
Ví dụ: boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars… |
Mâu thuẫn giữa hình thức số và nghĩa của danh từ
Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng lại mang nghĩa số ít như:
Tin tức | news (tin tức)… |
Môn học | maths (môn toán), economics (môn kinh tế học), statistics (môn thống kê)… |
Một số môn chơi | billiards (bi-a), darts (môn ném phi tiêu), draughts (cờ vua), bowls (ném bóng gỗ), dominoes (đô-mi-nô)… ; |
Một số loại bệnh | mumps (bệnh quai bị), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh zona), measles (bệnh sởi)… |
E.g. The news is good. (Tin tức thì tốt đẹp)
E.g. Economics is a very difficult subject. (Kinh tế học là một môn học rất khó)
√ Ngược lại, một số danh từ luôn ở hình thức số ít, nhưng lại có nghĩa số nhiều (thường là danh từ chỉ tập hợp, có thể dùng với động từ số nhiều).
E.g. Army (quân đội), police (cảnh sát), family (gia đình), team (đội), cattle (trâu bò), government (chính phủ), clergy (tu sĩ)…
Chia động từ theo danh từ
1. Nếu chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, thì ta chia động từ ở dạng số ít.
E.g. Students are doing their homework in the class.
(Những học sinh đang làm bài tập trong lớp).
→ Trong câu, “students” là danh từ số nhiều đóng vai trò làm chủ ngữ, do vậy, động từ chia ở dạng số nhiều “are”
E.g. Water boils at 100°C. (Nước sôi ở nhiệt độ 100°C).
→ Trong câu, “water” là danh từ không đếm được đóng vai trò làm chủ ngữ, do vậy, động từ chia ở dạng số ít “boils”
2. Nếu chủ ngữ là danh từ ở dạng số nhiều (danh từ được thêm s, es), thì ta chia động từ ở dạng số nhiều.
Trong tiếng Anh, chủ ngữ và động từ phải tương hợp nhau theo các quy tắc sau:
Quy tắc 1: Danh từ đếm được ở dạng số ít và danh từ không đếm được đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu thì động từ chia số ít.
E.g. The book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị)
E.g. Traffic is always busy at this time of day.
(Giao thông luôn đông đúc vào thời điểm này trong ngày)
Quy tắc 2: Danh từ số nhiều đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu thì động từ chia số nhiều. Hai chủ ngữ liên kết với nhau bằng liên từ and” thì cần động từ số nhiều (khi đó ta đã coi cụm danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ là danh từ số nhiều)
▬ N1, N2, N3… and Nn + Plural verb
E.g. Helen and Dorothy are here. (Helen và Dorothy ở đây)
Lưu ý: (còn lại, đến trước quy tắc 3)
Nếu hai chủ ngữ tuy nối với nhau bằng “and” nhưng lại được xem như là một thì động từ theo sau vẫn ở số ít.
E.g. The president and CEO is Mr. Smith.
(Chủ tịch (Hội đồng quản trị) kiêm giám đốc điều hành là ông Smith)
Quy tắc 3: Nếu chủ ngữ là cụm danh từ dạng: N1 + giới từ + N2 thì động từ chia theo danh từ thứ 1.
▬ N1 + preposition + N2 + Verb (Nound)
E.g. The reports of the department were lost yesterday.
(Những báo cáo của khoa đã bị mất ngày hôm qua)
E.g. Attendance at this years seminars is low.
(Số lượng người tham gia hội thảo năm nay ít)
Quy tắc 4: Each / Every / Either / Neither / Any / None + of + danh từ số nhiều, nhưng động từ chia số ít. Nếu theo sau Each/Every/Neither/Either là danh từ số ít, thì động từ cũng chia số ít.
- Each/Every/Either/Neither/Any/None +of+ plural noun + singular verb
- Each/Every/Either/Neither + singular noun + singular verb
E.g. Each student has a pencil. (Mỗi sinh viên có một cái bút chì)
E.g. Each of the students has a pencil. (Mỗi sinh viên có một cái bút chì)
√ Khi “each” theo sau chủ ngữ, thì each không còn ảnh hưởng gì đến động từ nữa.
E.g. He students each have a pencil (Mỗi sinh viên đều có một cái bút chì).
√ Các từ “eachvà “every” đứng trước những chủ ngữ số ít liên kết với nhau bằng liên từ and thì động từ vẫn ở số ít.
E.g. Each/Every + N1 + (each/every) + N2 + … + (each/every) + Nn + singular verb
E.g. Each boy and girl in the room gets only one vote.
(Mỗi cô cậu ở trong phòng này chỉ có duy nhất một phiếu bầu)
E.g. Nearly every teacher and student in this school is opposed to the new rule.
(Hầu như mọi giáo viên và sinh viên trường này đều chống lại quy định mới).
Quy tắc 5: Các từ: “both”, “many”, “a few”, “several” dùng với danh từ số nhiều và chia động từ số nhiều.
Both students are Vietnamese.
(Cả hai sinh viên đều là người Việt Nam)
√ Theo sau cấu trúc Both + N1 + and + N2 thì động từ được chia ở dạng số nhiều.
- Both N1 and N2 + plural verb
- Both of + plural noun + plural verb
E.g. Both Lan and Trang are Vietnamese.
(Cả Lan và Trang đều là người Việt Nam)
√ Tương tự, “many students” hoặc “many of the students” thì động từ chia số nhiều.
- Many + plural noun + plural verb
- Many of + plural noun + plural verb
E.g. Many students are Vietnamese.
(Nhiều sinh viên là người Việt Nam)
√ “Some”, “a lot of” “any” và “all” có thể dùng với danh từ đếm được số nhiều (thì chia động từ số nhiều) hoặc dùng với danh từ không đếm được (thì chia động từ số ít).
- Some/A lot of Any/All + plural noun + plural verb
- Some/A lot of Any/All + uncountable noun + singular verb
E.g. Some people find this more difficult than others.
(Nhiều người thấy cái này khó hơn những cái khác)
E.g. There is still some wine in the bottle. (Vẫn còn ít rượu trong chai)
E.g. All my plants have died.
(Tất cả cây của tôi vừa mới chết rồi)
E.g. All wood tends to shrink. (Gỗ đều có xu hướng co lại)
E.g. All of the food has gone. (Tất cả đồ ăn đều đã hết)
E.g. All of the students are intelligent. (Tất cả sinh viên đều thông minh)
Quy tắc 6: Với chủ ngữ là “everything, everybody, everyone, anything, anyone, anywhere, nothing, nobody, no one, nowhere, something, somebody, someone, somewhere”, thì động từ luôn luôn chia số ít.
E.g. Everything looks bright and clean.
(Mọi thứ có vẻ sáng sủa và sạch sẽ)
Quy tắc 7: Nếu chủ ngữ có cấu trúc dạng “more than one + danh từ đếm được số ít”, thì động từ chia số ít.
E.g. More than one person has known the news.
(Nhiều hơn một người đã biết tin tức này)
Quy tắc 8: Nếu chủ ngữ là một mệnh đề hoặc dạng danh động từ, hoặc động từ nguyên thể có “to”, thì động từ chia số ít.
E.g. Learning English is very difficult. (Việc học tiếng Anh thì rất khó)
E.g. That you get very high grades in school is necessary.
(Điều cần thiết là bạn đạt điểm cao ở trường)
E.g. To make friends with new classmates takes me some days.
(Tôi mất một vài ngày để làm quen với những bạn học mới).
Quy tắc 9: Khi chủ ngữ có dạng the + adj (để chỉ một lớp/nhóm người) thì chúng ta chia động từ ở dạng số nhiều.
E.g. The rich are not always happy. (Người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc)
Quy tắc 10: One of + danh từ số nhiều, nhưng động từ chia số ít
E.g. One of my best friends is going to Ha Long Bay next week for her holiday.
(Một trong số những người bạn thân của tôi sẽ đi nghỉ lễ vào tuần tới tại vịnh Hạ Long)
Quy tắc 11: Nếu theo sau “No” là danh từ số ít, thì động từ chia số ít, nhưng nếu là danh từ số nhiều thì động từ của câu được chia theo dạng số nhiều.
- No + singular noun + singular verb
- No + plural noun + plural verb
E.g. No student is to leave the room (Không một sinh viên nào được ra khỏi phòng).
E.g. No people think alike (Không ai nghĩ giống ai).
Quy tắc 12: Cần chú ý đến những cụm từ xen vào giữa chủ ngữ và động từ như: as well as, in addition to, together with, along with, accompanied by, including, not to, mention… Gặp những trường hợp như thế, ta hãy thận trọng dùng động từ phù hợp với chủ ngữ chứ không phải là phù hợp với danh từ nào đứng gần động từ.
E.g. Dorothy, as well as her brothers, intends to spend the summer here
(Dorothy, cũng như các em trai cô ấy, dự định nghỉ hè ở đây).
→ Trong câu này, Dorothy là chủ ngữ chứ không phải brothers, nên ta dùng động từ intend ở ngôi thứ 3 số ít (intends).
Quy tắc 13: Khi chủ ngữ là những danh từ liên kết với nhau bằng liên từ or, nor hoặc but hay các cặp liên từ tương quan như “neither… nor”, “either… or”, “not only… but also” thì động từ phải đồng thuận với chủ ngữ nào gần nhất.
E.g. Her car or Helens is always available.
(1) (Xe của cô ấy hoặc xe của Helen luôn luôn sẵn sàng).
E.g. Not only the students but also the professor is going to attend.
(2) (Không chỉ các sinh viên mà cả vị giáo sư cũng sẽ tham dự).
▬ Với câu có nhiều chủ ngữ nhưng đều là số ít như thí dụ (1) thì không có vấn đề gì, nhưng khi gặp chủ ngữ số ít liên kết với chủ ngữ số nhiều (hoặc ngược lại) như trong thí dụ (2) thì ta cần lưu ý. Để tránh lúng túng trong việc dùng động từ như trong trường hợp thí dụ (2), khi viết những câu có chủ ngữ kép gồm cả danh từ số ít và số nhiều, ta nên đặt chủ ngữ số nhiều năm gần động từ (và dùng động từ ở hình thức số nhiều).
▬ Câu (2) được viết lại “Not only the professor but also the students are going to attend”. Hoặc giả sử, ta có thể sử dụng hình thức động từ không thay đổi với ngôi số của chủ ngữ: “Not only the students but also the professor will attend”.
Quy tắc 14: Với các danh từ tập hợp đồng làm chủ ngữ như jury, committee, crowd, team, group, majority… hầu hết các trường hợp đều dùng động từ ở hình thức số ít khi ta xem danh từ đó như một đơn vị (unit). Nhưng nếu ta dùng với nghĩa từng thành viên (member) riêng biệt hợp thành, thì lúc đó, danh từ tập hợp cần động từ ở hình thức số nhiều. Chẳng hạn, khi ta dùng danh từ family với nghĩa từng thành viên của gia đình riêng biệt.
E.g. The family are arriving for the wedding at different times.
((Các thành viên) Gia đình đến dự đám cưới vào những thời điểm khác nhau.)
√ Với danh từ tập hợp jury
E.g. After deliberating, the jury reports its verdict.
(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, bôi thâm đoàn tuyên bố phán quyết của mình).
→ Trong câu trên, jury được xem là một tổng thể duy nhất nên động từ theo sau ở hình thức số ít (reports).
E.g. The jury have many specialized skills.
((Các thành viên) Bồi thẩm đoàn có nhiều kỹ năng chuyên biệt)
→ Câu trên ám chỉ đến những thành viên riêng biệt trong bồi thẩm đoàn nên danh từ tập hợp là số nhiều và cần động từ ở hình thức số nhiều (have).
√ Danh từ tập hợp number có thể đòi hỏi động từ số ít hoặc số nhiều: “The number of..” thì luôn luôn cần động từ số ít; “A number of …” thì cần động từ ở hình thức số nhiều.
- The number of + plural noun + singular verb
- A number of + plural noun + plural verb
E.g. The number of employees needing supervision is diminishing
(Số người làm công cần được giám sát đang giảm đi.).
E.g. A number of people are asking for bonuses.
(Một số người đang đòi tiền thưởng.)
Quy tắc 15: Cẩn thận với những danh từ có hình thức số nhiều nhưng ngữ nghĩa lại số ít. Đó là những danh từ không đếm được tận cùng bằng “-ics” hoặc “-s” như news (tin tức) và các danh từ thường gặp trong các lĩnh vực sau:
▬ Các môn học và các hoạt động: athletics (điền kinh), economics (kinh tế học), linguistics (ngôn ngữ học), mathematics (toán học), politics (chính trị học)…
▬ Các môn chơi, trò chơi: billiards (bi-da), checkers (cờ đam), darts (trò chơi phóng lao trong nhà), dominoes (trò chơi đô-mi-nô)…
▬ Tên một số bệnh: diabetes (bệnh tiểu đường), measles (bệnh sởi), mumps (bệnh quai bị), rabies (bệnh dại), shingles (bệnh zona, bệnh lở ở mình), rickets (bệnh còi xương).
E.g. Mathematics is too difficult for them (Toán học quá khó đối với họ).
E.g. Measles still strikes many Americans (Bệnh sởi vẫn còn giáng xuống nhiều người Mỹ)
√ Các danh từ chỉ môn học tận cùng bằng “-ics” dùng với động từ số ít, nhưng khi những từ đó được dùng với những nghĩa khác thì có thể đòi hỏi động từ số nhiều.
E.g. Statistics is an interesting subject. (Thống kê là một môn học thú vị)
E.g. Statistics are often misleading. (Số liệu thống kê thường hay sai lạc)
→ Câu dưới, statistics hàm nghĩa: các thống kê, số liệu thống kê là danh từ số nhiều.
√ Khi chủ ngữ là tựa sách, tên các tác phẩm nghệ thuật, kịch bản… thì động từ ở số ít cho dù tựa đề có hình thức số nhiều.
E.g. Sons and Lovers was one of the strangest books I have ever read.
E.g. (Sons and Lovers là một trong những cuốn sách kỳ lạ nhất mà tôi từng đọc)
Quy tắc 16: Một số từ như pants (quần dài ở Mỹ, quần lót ở Anh), trousers (quần), pliers (cái kềm), scissors (cái kéo), shears (cái kéo lớn – để cắt lông cừu, tỉa hàng giậu) và tongs (cái kẹp) là danh từ số nhiều và cần động từ số nhiều đi cùng. Tuy nhiên, khi có từ pair (of) đi trước các danh từ này và đứng làm chủ ngữ thì động từ theo sau là số ít.
E.g. The scissors are very sharp. (Cái kéo rất sắc.)
E.g. A pair of scissors was left on the table. (Cái kéo được để lại trên bàn.)
Quy tắc 17: Nên nhớ rằng, there và here không bao giờ đóng vai trò chủ ngữ của một câu: một cấu bắt đầu bằng there hoặc here thì chủ ngữ thường nằm ở phía sau động từ. Điều đó có nghĩa rằng, động từ được chia phụ thuộc vào danh từ phía sau đó.
E.g. Here are the pictures of our wedding. (Đây là những bức ảnh đám cưới của chúng tôi.)
E.g. There is only one desk in the classroom. (Chỉ có duy nhất một cái bàn ở trong lớp.)
→ Ở câu trên, chủ ngữ không phải là here mà là pictures nên động từ phải ở số nhiều (are).
→ Câu dưới, chủ ngữ là desk nên động từ ở số ít (is).
√ Những câu bắt đầu với đại từ nhân xưng It làm chủ ngữ thì động từ theo sau luôn ở số ít.
E.g. It was Dorothy and Helen who came to see us yesterday while we were away.
(Đó là Dorothy và Helen đã đến thăm chúng tôi hôm qua khi chúng tôi đi vắng.)
Quy tắc 18: Mặc dù hầu hết các chủ ngữ số nhiều đều có động từ đi theo ở hình thức số nhiều, nhưng với những danh từ nói về số lượng tiền bạc, thời gian, khoảng cách… thì lại đi với động từ số ít. Lúc đó, khối lượng (tiền bạc, thời gian…) được xem là một đơn vị.
E.g. Eleven hundred dollars a year was the per capita income in Japan in 1960.
(1.100 đô-la một năm là thu nhập bình quân đầu người ở Nhật Bản năm 1960.)
E.g. Twenty miles is the length of the race.
(20 dặm là chiều dài của cuộc đua.)
Quy tắc 19: Khi chủ ngữ là một phân số (fraction) hoặc phần trăm (percent), hay các từ như: half of, plenty of và the rest of…, thì chia động từ tùy thuộc vào danh từ làm bổ ngữ cho giới từ đi theo phân số hoặc phần trăm hay các từ đó.
E.g. Sixty percent of his house is painted blue.
(60% căn nhà của anh ấy được sơn màu xanh)
E.g. More than thirty percent of the houses on this street are for sale.
(Hơn 30% những căn nhà trên phố này đang chào bán)
E.g. Half (of) her relatives live abroad.
(Một nửa số thân nhân của cô ấy sống ở hải ngoại)
√ Hãy cẩn thận với các đại từ liên hệ who, which và that. Khi có một trong các đại từ này đứng làm chủ ngữ cho một mệnh đề phụ thuộc, thì động từ trong mệnh đề đó phải phù hợp với tiền tố, tức những từ hay cụm từ được đại từ thay thế.
E.g. John is one of the men who drink too much beer.
(John là một trong những người uống quá nhiều bia)
E.g. John is one man who drinks too much beer.
(John là một người uống quá nhiều bia).
Sự đồng thuận giữa chủ ngữ và động từ trong câu có đại từ who, which hoặc that dễ bị nhầm lẫn khi trong tiền tố có cụm từ “one of” và “only one of”. Hãy xem xét hai câu sau:
E.g. He is one of those people who are late for everything.
(Anh ta là một trong số những người trễ nải với mọi việc)
E.g. He is the only one of those people who is late for everything.
(Anh ta là người duy nhất trễ nải với mọi việc)
√ Câu trên ngụ ý anh ta là một trong số những người trễ nải, đại từ who thay thế cho people – những người “trễ nải” – nên động từ to be ở hình thức số nhiều (are). Còn câu dưới, trong số những người thì anh ta là người duy nhất trễ nải. Đại từ who thay cho one kết hợp với only khiến động từ trong mệnh đề phụ phải ở hình thức số ít (is).
√ Khi diễn giải các bài toán đơn giản – Cộng, trừ, nhân, chia – ta cần lưu ý: Khi cộng hay nhân, ta có thể dùng động từ ở số ít hay số nhiều đều được.
→ Two and two is four. Hoặc: Two and two are four (2 cộng 2 là 4)
→ Twelve times three is thirty-six. Hoặc: Twelve times three are thirty-six (12 nhân 3 là 36)
√ Nhưng với phép trừ và phép chia, thì luôn luôn dùng động từ số ít.
E.g. Nine minus four is five. Hoặc: Nine minus four leaves five (9 trừ 4 còn 5)
E.g. Fourteen divided by two is seven (14 chia 2 còn 7)
Bài tập cách áp dụng danh từ trong trắc nghiệm
Câu 1: How ………….. apples are there in the basket?
A. many
B. much
C. some
D. any
Trong câu hỏi về số lượng, ta sử dụng “many” và “much”. “Much” được dùng với danh từ không đếm được, “many” dùng với danh từ đếm được. “apple” (quả táo) là danh từ đếm được.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Có bao nhiêu quả táo ở trong rổ?
Câu 2: Peter never feels lonely. He has got ………. friends.
A. much
B. so much
C. many
D. a great deal of
Ta nhận thấy: “much”, “so much” và “a great deal of” không dùng với danh từ đếm được số nhiều. Do vậy, cả ba phương án A, B và D đều sai.
→ “Many + danh từ đếm được số nhiều”.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Peter không bao giờ cảm thấy cô đơn, anh ấy có rất nhiều bạn bè.
Câu 3: He went to the supermarket and bought a ……….. of soap.
A. cup
B. tree
C. bar
D. sheet
Khi miêu tả một bánh xà phòng, hoặc một thanh chocolate, hay thanh kẹo, ta thường sử dụng từ “bar”.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Anh ấy đến siêu thị và mua một bánh xà phòng.
Câu 4: Some of the students ………….. left the classroom for lunch.
A. has
B. have
C. are
D. were
Sau “Some of + danh từ đếm được số nhiều”, động từ theo sau sẽ chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Một vài học sinh đã rời lớp học để đi ăn trưa.
Câu 5: A lot of restaurants ………….. open at night.
A. are
B. is
C. was
D. be
Sau “A lot of + danh từ số nhiều”, động từ được chia ở dạng số nhiều. Phương án A động từ được chia ở dạng số nhiều. Phương án B và C động từ chia ở dạng số ít. Phương án D không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Có rất nhiều nhà hàng mở cửa vào ban đêm.
Câu 6: Most people ………….. with my attitude.
A. agrees
B. has agreed
C. agreeing
D. agree
Sau “Most + danh từ đếm được số nhiều”, động từ thường được chia ở dạng số nhiều. Phương án A và B động từ được chia ở dạng số ít. Phương án C không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án D động từ chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người đều đồng tình với quan điểm của tôi.
Câu 7: There ………….. a few flowers in this garden last summer.
A. being
B. were
C. are
D. is
“A few flowers” là danh từ đếm được số nhiều. Động từ do đó cũng phải ở dạng số nhiều. Thời gian nhắc tới trong câu là trong quá khứ, do đó ta dùng thì quá khứ đơn.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Mùa hè năm ngoái trong khu vườn này có một vài bông hoa.
Câu 8: Most of us ………….. the same about the war.
A. feel
B. feels
C. feeling
D. has felt
Sau “Most of + danh từ số nhiều”, động từ được chia ở dạng số nhiều. Khi nói về cá thích yêu ghét, nhu cầu tình cảm của con người ở hiện tại, ta dùng thì hiện tại đơn.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Đa số chúng tôi đều đồng cảm về chiến tranh.
Câu 9: Some foods …………. him ill.
A. to make
B. making
C. makes
D. make
“Some foods” là danh từ ở dạng số nhiều. Động từ theo sau danh từ số nhiều được chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Một vài món ăn làm anh ấy phát ốm.
Câu 10: His silence ………….. he agrees with us.
A. means
B. mean
C. meaning
D. to mean
Silence (sự im lặng) là một danh từ không đếm được, do vậy động từ theo sau phải chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là anh ấy đồng tình với chúng ta.
Câu 11: Everybody ………… trying to do their best at present.
A. to be
B. have been
C. are
D. is
“Everybody” là một danh từ thuộc nhóm đại từ bất định. Động từ theo sau đại từ bất định được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Tất cả mọi người đang cố gắng hết sức mình ở thời điểm hiện tại.
Câu 12: It is important to brush your ………….. at least twice a day.
A. teeth
B. teeths
C. tooth
D. tooths
“teeth” là dạng số nhiều của “tooth” (cái răng), do vậy phương án B và D là hai phương án sai. Còn lại hai sự lựa chọn là “teeth” (nhiều cái răng) và “tooth” (một cái răng). Trong thực tế, khi nói đến đánh răng, ta có thể tự hiểu là đánh cả hàm răng. Do vậy, phương án C thay vào sẽ không hợp nghĩa.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Đánh răng hai lần một ngày rất quan trọng.
Câu 13: There ………….. any new mails in the mailbox for you today.
A. are not
B. is not
C. be not
D. not are
Danh từ chính trong câu là “new mails” là một danh từ số nhiều. Động từ to be vì thế cũng phải chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Hôm nay trong hộp thư không có lá thư nào mới của bạn đâu.
Câu 14: Happiness …………. one of the most important things in a person’s life.
A. is
B. being
C. are
D. be
Chủ ngữ “happiness” là danh từ trừu tượng nên động từ “to be” phải chia ở số ít.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Hạnh phúc là một trong những thứ quan trọng nhất trong cuộc đời một con người.
Câu 15: The army …………. eliminated this section of the training test.
A. has
B. to have
C. have
D. having
Đối với những danh từ tập hợp, động từ theo sau sẽ được chia ở dạng số ít nếu danh từ đó được coi như một đơn vị. Nếu đối tượng được nhắc tới là các cá nhân trong tập hợp, thì động từ được chia ở dạng số nhiều. Trong trường hợp này, ta hiểu theo nghĩa thứ 2. Do đó, động từ được chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Quân đội đã loại bỏ phần này khỏi bài kiểm tra đào tạo.
Câu 16: Wheat ………….. used to make flour.
A. were
B. are
C. be
D. is
Danh từ chính trong câu “wheat” thuộc loại danh từ không đếm được, do đó động từ chính phải chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Lúa mì được sử dụng để làm bột.
Câu 17: The American ……….trust the news.
A. don’t
B. doesn’t
C. not done
D. not to do
“The + tính từ” được sử dụng để chỉ một nhóm người, một tầng lớp người trong hội. Do đó, động từ theo sau được chia ở dạng số nhiều. Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Người Mỹ không tin thông tin đó.
Câu 18: I often enjoy …………. after lunch.
A. chocolates
B. any chocolate
C. a sheet of chocolate
D. a bar of chocolate
“Chocolate” là một loại thức ăn, thường tồn tại dưới dạng thỏi. Do vậy, khi nhắc đến thỏi chocolate, trong Tiếng Anh ta sử dụng “a bar of chocolate”. “Chocolate” là danh từ không đếm được, do vậy không có dạng số nhiều phương án A loại. Phương án B ta để ý từ “any”, nếu thay vào sẽ rất vô lí về mặt ngữ nghĩa. “A sheet” thường được sử dụng với ý nghĩa tấm, lá, dải, khối (chỉ dùng với lửa hoặc nước). “A sheet” là một từ không hợp lí để miêu tả với chocolate.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Tôi thường thưởng thức một thanh chocolate sau bữa trưa.
Câu 19: All the books on the shelf ………….. to me.
A. belong
B. belongs
C. belonging
D. is belonging
Chủ từ trong câu là “books” do vậy động từ được chia ở dạng số nhiều. Khi nói về quyền sở hữu cái gì đó của ai trong hiện tại, ta dùng thì hiện tại đơn.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Tất cả các cuốn sách trên kệ đều thuộc quyền sở hữu của tôi.
Câu 20: The trousers you bought for me ………….. me.
A. don’t fit
B. doesn’t fit
C. fits
D. fit not
“Trousers” là danh từ luôn xuất hiện mang ý nghĩa số nhiều. Động từ chính vì thế cũng phải chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Cái quần bò bạn mua cho tôi lúc trước không vừa với tôi.
Câu 21: …………………………………. necessary.
A. A lot of information are
B. Some information are
C. All of the information is
D. Many of the informations are
“Information” (thông tin) thuộc nhóm danh từ không đếm được. Do đó, động từ theo sau phải chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Tất cả các thông tin đều cần thiết.
Câu 22: Look! There is a …………… of ducks on the river.
A. flock
B. herd
C. sheet
D. pile
Khi nói về đàn gia súc, ta hay sử dụng từ “herd”. Khi nói về đàn gia cầm, ta hay sử dụng từ “lock”.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Nhìn kìa, có một đàn vịt đang bơi trên sông.
Câu 23: He sat quietly and followed his ……….. of thought.
A. train
B. school
C. crowd
D. bar
Khi nói đến một chuỗi các sự kiện, hành động có liên quan tới nhau, ta sử dụng từ “train”.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Anh ấy ngồi yên lặng, cuốn mình vào dòng suy tư.
Câu 24: It is going to rain. ……….. of dark clouds are gathering in the sky.
A. flocks
B. herds
C. masses
D. crow
Khi miêu tả một khối lớn vật chất không có hình thù nhất định, ta sử dụng từ “mass”, trong trường hợp này là đám mây.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Trời sắp đổ mưa. Nhiều đám mây đen đang tụ họp lại trên bầu trời.
Câu 25: Her parents gave her a ……….. of pearls on her wedding day.
A. piece
B. rope
C. train
D. dune
Từ “rope” được sử dụng để miêu tả một chuỗi, ví dụ như ở đây là chuỗi ngọc trai.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Bố mẹ cô ấy tặng cô một chuỗi dây chuyền ngọc trai vào ngày cưới.
Câu 26: Linguistics …………… out the ways in which languages work.
A. find
B. finding
C. to find
D. finds
Có một số danh từ, tuy ở dạng số nhiều, nhưng nghĩa số ít (danh từ chỉ môn học, bệnh tật,…). Ví dụ: Mathematics, Economics,… Sau những danh từ đó, động từ chia ở dạng số ít. “Linguistics” ở đây là một môn học, do vậy động từ phải chia ở dạng số ít. Phương án A động từ chia ở dạng số nhiều. Phương án B và C không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án D động từ chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Ngành ngôn ngữ học tìm ra những phương thức hoạt động của ngôn ngữ.
Câu 27: The Philippines …………. . of more than 7,000 islands.
A. consist
B. consisting
C. consisted
D. consists
Đối với những quốc gia được hình thành nên từ nhiều đơn vị hành chính độc lập, ví dụ như Phi-líp-pin và Hoa Kỳ, tên quốc gia đó sẽ có “s” ở cuối và có “the” đứng trước. The Philippines là một đảo quốc, được hình thành từ hơn 7000 hòn đảo lớn nhỏ. Hoa Kỳ là một quốc gia được hình thành từ nhiều bang, mỗi bang là một đơn vị hành chính độc lập. Tuy nhiên, vì là tên của một quốc gia, nên động từ theo sau vẫn được chia ở dạng số ít. Phương án A, động từ được chia ở dạng số nhiều.
Phương án B không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án C động từ được chia ở thì quá khứ, tuy nhiên nghĩa của câu là một sự thật trong hiện tại, không thể chia ở thì quá khứ. Phương án D động từ chia ở thì hiện tại, dạng số ít.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa. Đất nước Phi-líp-pin có hơn 7000 đảo.
Câu 28: Statistics …………… a branch of mathematics.
A. being
B. were
C. is
D. are
Statistics tuy có “s” ở cuối, nhưng không phải danh từ số nhiều mà mang nghĩa số ít, động từ theo sau phải chia ở dạng số ít. Phương án A không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án B và D động từ được chia ở dạng số nhiều. Phương án C động từ được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Môn thống kê là một phân nhánh của toán học.
Câu 29: Physics ……………. to understand the mysteries of the physical world.
A. seeking
B. seeks
C. to seek
D. seek
Physics tuy có “s” ở cuối, nhưng không phải là danh từ số nhiều mà mang nghĩa số ít, động từ theo sau phải chia ở dạng số ít. Phương án A và C không thể hoàn thành một cấu đúng ngữ pháp. Phương án B động từ chia ở dạng số ít, phương án D động từ chia ở dạng số nhiều.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Vật lý học tìm kiếm cách lí giải cho những bí ẩn của thế giới vật chất.
Câu 30: The United Nations …………… its head quarters in New York city.
A. have
B. having
C. has
D. to have
“The United Nations” (Liên hợp quốc) là một tổ chức bao gồm nhiều quốc gia thành viên. Tuy có “s” ở cuối nhưng không phải là một danh từ số nhiều, vì vậy động từ phải được chia ở dạng số ít. Phương án A động từ được chia ở dạng số nhiều phương án B và D không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án Cđộng từ được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Liên hợp quốc có trụ sở đặt tại thành phố New York.
Câu 31: She teaches ……….. and does not have much time for her own ………..
A. a couple of classes/ researchs
B. a lot of classes/ research
C. many classes/ researches
D. a great deal of classes/ research
Ta nhận thấy ở phương án A, dạng số nhiều của “research” là “researches” chứ không phải là “researchs” Ở phương án D, sau “a great deal” lẽ ra phải là một danh từ không đếm được. Ta loại bỏ được 2 phương án A, D và phân vân giữa phương án B và C. “a lot of” và “many” tuy cùng mang nghĩa là “rất nhiều”. Nhưng “many” thường được sử dụng trong câu nghi vấn và câu phủ định, còn “a lot of” thường được sử dụng trong câu khẳng định, ngoài ra, “a lot of” mang sắc thái nhấn mạnh nhiều hơn.
Thêm vào đó, ta nên chú ý tới danh từ “research”. “research” là một danh từ đặc biệt, có cả dạng đếm được và không đếm được. “research” nếu hiểu theo nghĩa là cuộc nghiên cứu của cả một tập thể, có thành tựu nhất định, thì “research” là một danh từ đếm được. Nếu “research” mang nghĩa là công việc nghiên cứu nói chung, khi đó “research” sẽ là một danh từ không đếm được.
Trong trường hợp này, từ “research” được hiểu theo sắc thái nghĩa thứ hai nhiều hơn, là công việc nghiên cứu của cá nhân cô ấy, từ “research” trong trường hợp này sẽ trở thành một danh từ không đếm được, do vậy sẽ khi sử dụng dạng số nhiều “reseaches”. Đây cũng có thể là một lí do chúng ta nghiêng phương án B.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Cô ấy dạy rất nhiều lớp và không có nhiều thời gian dành cho những nghiên cứu của mình.
Câu 32: One of my neighbours ………. curious about other people’s private life.
A. being
B. were
C. is
D. been
Sau “One of + danh từ dạng số nhiều”, động từ được chia ở dạng số ít. Phương án A và D không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án B động từ chia ở dạng số nhiều. Phương án C động từ chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Một trong số những người hàng xóm của tôi rất tò mò về cuộc sống riêng tư của người khác.
Câu 33: The benefits office has announced an early retirement package available to any fulltime ……….. who meets the requirements.
A. employment
B. employee
C. employer
D. employ
Employment: sự thuê làm; Employee: nhân viên
Employer: nhà tuyển dụng; Employ (v): thuê, tuyển dụng
Vì trước khoảng trống là tính từ và sau khoảng trống là mệnh đề quan hệ nên ta cần điền 1 danh từ vào khoảng trống nên đáp án D sai.
Đáp án B là hợp nhất về mặt ngữ nghĩa.
Dịch nghĩa: Văn phòng đã đưa ra thông báo về chương trình nghỉ hưu sớm dành cho bất kì nhân viên chính thức nào đạt đủ tiêu chuẩn.
Câu 34: A lot of her furniture in her room …………….
A. are
B. be
C. were
D. is
Sau “A lot of + danh từ”, động từ được chia số ít hay số nhiều phụ thuộc vào danh từ đang nhắc tới. Trong trường hợp này, “furniture” là một danh từ không đếm được. Do đó, động từ theo sau sẽ phải chia ở dạng số ít. Phương án A và C động từ được chia ở dạng số nhiều. Phương án B không thể hoàn thành một câu đúng ngữ pháp. Phương án D động từ được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Rất nhiều đồ nội thất trong phòng cô ấy là đồ mới.
Câu 35: Much progress …………… been made in recent years.
A. have
B. has
C. having
D. to have
“Progress” là một danh từ không đếm được. Sau danh từ không đếm được, động từ được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án B.
Make progress: tiến bộ
Dịch nghĩa: Đã có rất nhiều sự tiến bộ trong những năm gần đây.
Câu 36: One of the girls who …………… working in this department …………….. my niece.
A. is/being
B. are/is
C. is/are
D. was/were
Chỗ trống đầu tiên là một động từ của đại từ quan hệ “who”, đại từ quan hệ “who” đây thay thế cho “the girls”, do đó ở chỗ trống đầu tiên là một động từ được chia ở dạng số nhiều. Chỗ trống thứ hai là động từ chính của câu, được chia theo danh từ chính của cậu. Danh từ chính của cậu là “One of the girls”. Sau “One of + danh từ đếm được số nhiều”, động từ được chia ở dạng số ít. Do vậy chỗ trống thứ hai sẽ là một động từ được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Một trong số những cô gái đang làm việc ở khoa này là cháu gái của tôi.
Câu 37: The English …………… to drink tea.
A. likes
B. to like
C. like
D. has liked
“The + tính từ” được sử dụng mang nghĩa một nhóm người, một tầng lớp người trong xã hội. Do vậy, động từ theo sau phải chia ở dạng số nhiều. Nói về sở thích yêu ghét của con người, ta sử dụng thì hiện tại đơn.
Phương án đúng là phương án C.
Dịch nghĩa: Người Anh rất thích uống trà.
Câu 38: The study of languages …………… very interesting.
A. is
B. were
C. are
D. to be
Trong cụm danh từ “The study of languages”, danh từ chính là “the study” – một danh từ số ít. Do đó, danh từ theo sau phải chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án A.
Dịch nghĩa: Công việc nghiên cứu ngôn ngữ rất thú vị.
Câu 39: That you take a computer course ……………… very necessary.
A. am
B. have been
C. are
D. is
Sau “That + mệnh đề”, động từ được chia ở dạng số ít. Lí do bởi mệnh đề “That + S + V” được coi như một danh từ số ít.
Phương án đúng là phương án D.
Dịch nghĩa: Việc bạn tham gia một khóa học về máy tính là rất cần thiết.
Câu 40: Mumps usually …………… a mild fever.
A. cause
B. causes
C. causing
D. to cause
“Mumps” là một danh từ tuy có “s” đứng cuối, nhưng không phải là một danh từ số nhiều. Bản thân “mumps” đã là danh từ gốc, là tên một loại bệnh và thuộc loại danh từ không đếm được. Do đó, động từ theo sau được chia ở dạng số ít.
Phương án đúng là phương án B.
Dịch nghĩa: Bệnh quai bị thường gây ra sốt nhẹ.
Bài tập về danh từ
Bài tập 1: Viết dạng danh từ số nhiều của các từ trong ngoặc và điền vào chổ trống thích hợp nhất
1. These (person) ______ who live with goals are always a positive inspiration for everyone.
→ People
2. The (woman) ______ are always a flower that every man needs to respect and care for.
→ Women
3. My (child) _______ all enjoy being active, so our family often has mountain climbing sessions at the end of each week.
→ Children
4. Last week during the climb I slipped and fell to the ground so my (foot) ______ are still very painful and it needs to be treated for a while.
→ Feet
5. I’m preparing food for the (sheep) ______ on the farm.
→ Sheep
6. My (tooth) ______ hurt so I have to go to the dentist right now.
→ Teeth
7. The (student) ______ are going to have a camp at the beach so I need more supervising teachers.
→ Students
8. Those are the (fish) ______ I bought on my cruise last week and they are all very expensive.
→ Fish
9. The service company sent some (man) ______ to repair the roof for our family after last night’s snowstorm.
→ Men
10. Today our company has a great promotion for (housewife) ______ who are worried about the cost of spending and the quality of their family’s food.
→ Housewives
11. Prepare sharp (knife) ______ and leave them on the banquet table to prepare for the forthcoming beefsteak food.
→ Knives
12. (Goose) ______ are being fed in the backyard.
→ Geese
13. (Piano) ______ on display in the music center are quite expensive compared to buying in small shops.
→ Pianos
14. Some (policeman) ______ are dispatched to the scene as soon as a notice of the murder occurs.
→ Policemen
15. The passengers’ (baggage) ______ onboard must be carefully preserved, avoiding any collision or damage.
→ Baggage
Bài tập 2: Chuyển những danh từ sau sang dạng số nhiều hoặc số ít phù hợp nhất
A book → ………..
An apple → ………
A university → ……..
An umbrella → ………
A hometown → ………
An orange → ………..
A desk → ………
A shelf → ……..
A key → …….
A table → ……….
A girl → ………..
A boy →……….
Sheep → ………
People →……..
Fish →……….
Teeth → ………
Children → …….
Deer →……..
Feet → …….
Geese → ……..
Woman →………
Lice →………
Man→……….
Swine → ………
A teacher →……..
Đáp án
1. Books
2. Apples
3. Universities
4. Umbrellas
5. Hometown
6. Oranges
7. Desks
8. Shelves
9. Keys
10. Tables
11. Girls
12. Boys
13. Sheep
14. Person
15. Fish
16. Tooth
17. Child
18. Deer
19. Foot
20. Goose
21. Women
22. Louse
23. Men
24. Swine
25. Teachers
Bài tập 3: Phân loai các từ sau đây thành 2 loại ( danh từ đếm được và danh từ không đếm được) vào từng ô phù hợp nhất
Cheese, food, apple, orange, advice, help, bottle, wind, desk, history, ice, doctor, house, hail, engineer, butter, honey, technician, working, swimming, rain, friend, ethics, fun, chair, grammar, box, salt, tea, coffee, space.
Đáp án :
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
Apple, orange, bottle, desk, doctor, house, engineer, technician, friend, chair, box. | Cheese , food, advice, help, wind ,history, ice, hail, butter, honey, working, swimming, rain, ethics, fun, grammar, salt, tea, coffee, space. |
Bài tập 4: Trắc nghiệm
1. Birds’ ______ are usually placed very high above the ground to avoid danger to their offspring.
A. Nest
B. nests
C. nestes
D. nestyes
2. Today on TV there is ______ of a terrible accident happening.
A. News
B. new
C. newes
D. The new
3. Among the ______ I like the most in Kpop genre because it makes me feel happy and excited.
A. Musics
B. musices
C. music
D. musios
4. The ______ are swimming in the clear lake.
A. Fishs
B. fishes
C. fishes
D. fish
5. My uncle has just bought 2 ______
A. Ox
B. oxen
C. oxs
D. oxes
6. The ______ ate all the cookies on the table last night so I think we should be more careful with the food next time.
A. Mice
B. mouses
C. mouse
D. mices
7. There are two ______ in the sights of the hunters.
A. Deers
B. deeres
C. deeroes
D. deer
8. Help me put the ______ on the banquet table, it will be a necessary tool when eating beefsteak.
A. Knifes
B. knife
C. knives
D. knifes
9. The ______ were told to lock the door carefully and not let strangers into the house
A. Child
B.Children
C. Childs
D. Childrens
10. These shoes fit my ______ perfectly so I will definitely buy them.
A. Feet
B. foot
C. foots
D. footes
11. ______ at the job interview will be a big minus for that candidate.
A. Absentness
B. Absence
C. Absentee
D. Absentence
12. Life is a series of unexpected ______, so each person must be strong and resilient before all challenges of life.
A. Event
B. eventful
C. events
D. eventfulment
13. Under the situation of soaring prices, everyone should choose for themselves a reasonable ______.
A. Consumment
B. consuming
C. consumption
D. consume
14. The thing that destroys people is ______ because you will be controlled by it, manipulate your thoughts and do evil.
A. Hatred
B. hater
C. hating
D. hateful
15. The room was too ______because its owner had lost control of the air conditioner.
A. Heat
B. hot
C. heater
D. heated
16. The best way to quickly forget your ex is to skip the ______ and stay strong.
A. Recollect
B. Collection
C. Recollection
D. Recollecting
17. ______is a great motivation to help us get things done quickly.
A. Inspirer
B. Inspiratory
C. inspiring
D. inspiration
18. There is a ______ for a change of personnel position that our superiors bring down so we will discuss this issue at the upcoming meeting.
A. Suggestion
B. suggestive
C. suggester
D. suggestibility
19. Denying the ______ of wrong is an act of avoiding one’s responsibility.
A. Existence
B. existence
C. existent
D. existment
20. After last night’s storm, there was a lot of ______ happening in town.
A. Damage
B. damaged
C. damages
D. damages
Kết luận
Đến đây thì bài học về danh từ trong tiếng anh cũng kết thúc. Mong rằng với những kiến thức mà VerbaLearn cung cấp sẽ giúp bạn đc một phần nào trong việc làm chủ điểm ngữ pháp này. Đừng quên để lại bình luận dưới bài viết này nếu bạn đang thắc mắc một vấn đề nào đó trong bài viết nhé.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh