Tính cách là một trường từ vựng đa dạng trong Tiếng Việt. Sự đa dạng này vẫn được giữ trong Tiếng Anh và phong phú với hàng loạt từ vựng khác nhau. Dưới đây là bài viết tổng hợp các từ vựng về tính cách trong tiếng Anh có phiên âm và hình ảnh minh họa.
Bảng từ vựng tính cách trong tiếng Anh
Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Naughty | /ˈnɑː.t̬i/ | Nghịch ngợm |
Stubborn | /ˈstʌb.ɚn/ | Bướng bỉnh |
Sensitive | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | Nhạy cảm |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Nice | /naɪs/ | Đẹp |
Emotional | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ | Đa cảm, dễ xúc động |
Bad-tempered | /ˌbædˈtemp.ɚd/ | Nóng tính |
Nervous | /ˈnɝː.vəs/ | Lo lắng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
Distracted | /dɪˈstræk.tɪd/ | Mất tập trung |
Dishonest | /dɪˈsɑː.nɪst/ | Không thành thật, bất lương |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Discreet | /dɪˈskriːt/ | Thận trọng, dè dặt |
Crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Điên khùng |
Cheeky | /ˈtʃiː.ki/ | Táo bạo |
Cheerful | /ˈtʃɪr.fəl/ | Phấn khởi, hớn hở |
Energetic | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | Mạnh mẽ, đầy nghị lực |
Untidy | /ʌnˈtaɪ.di/ | Không gọn gàng, ngăn nắp |
Pessimistic | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | Bi quan |
Optimistic | /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ | Lạc quan |
Unpleasant | /ʌnˈplez.ənt/ | Khó chịu |
Talkative | /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/ | Hoạt ngôn |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
Passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | Đam mê |
Proud | /praʊd/ | Tự hào |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Chân thành, thành thật |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Lively | /ˈlaɪv.li/ | Hăng hái, năng nổ |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Khôi hài |
Silly | /ˈsɪl.i/ | Ngớ ngẩn |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Determined | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | Kiên quyết |
Versatile | /ˈvɝː.sə.t̬əl/ | Đa tài, uyên bác |
Sociable | /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng |
Worried | /ˈwɝː.id/ | Lo lắng |
Thoughtful | /ˈθɑːt.fəl/ | Trầm tư, suy nghĩ |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn, bộc trực |
Obedient | /oʊˈbiː.di.ənt/ | Ngoan ngoãn |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Thật thà |
Fearless | /ˈfɪr.ləs/ | Can đảm, gan dạ |
Unfriendly | /ʌnˈfrend.li/ | Không thân thiện |
Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương hại, thương xót |
Warm-hearted | /ˌwɔːrmˈhɑːr.t̬ɪd/ | Nhiệt tâm, tốt bụng |
Disobedient | /ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/ | Không vâng lời |
Straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/ | Thẳng thắn |
Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng |
Placid | /ˈplæs.ɪd/ | Điềm tĩnh |
Jealous | /ˈdʒel.əs/ | Đố kị, ghen ghét |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hay giúp đỡ |
Enthusiastic | /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Persistent | /pɚˈsɪs.tənt/ | Khăng khăng, cố chấp |
Sensible | /ˈsen.sə.bəl/ | Nhạy cảm, có óc phán đoán |
Rational | /ˈræʃ.ən.əl/ | Có lý trí |
Reserved | /rɪˈzɝːvd/ | Kín đáo, dè dặt |
Self-confident | /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Bossy | /ˈbɑː.si/ | Hách dịch |
Plucky | /ˈplʌk.i/ | Gan dạ |
Patient | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Kiên nhẫn |
Impatient | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | Nóng nảy |
Easygoing | /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ | Dễ dãi |
Careless | /ˈker.ləs/ | Cẩu thả |
Messy | /ˈmes.i/ | Bừa bãi, lộn xộn |
Hard-working | /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Broad-minded | /ˌbrɑːdˈmaɪn.dɪd/ | Rộng rãi, khoáng đạt |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Trung thành, chung thủy |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Courageous | /kəˈreɪ.dʒəs/ | Can đảm |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Modest | /ˈmɑː.dɪst/ | Khiêm tốn |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Attentive | /əˈten.t̬ɪv/ | Ân cần, chu đáo |
Loving | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Đằm thắm |
Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
Conscientious | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | Tận tâm |
Good-tempered | /¸gud´tempəd/ | Thuần tính, tốt tính |
Careful | /ˈker.fəl/ | Cẩn thận |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Dịu dàng |
Neat | /niːt/ | Khéo léo |
Dynamic | /daɪˈnæm.ɪk/ | Năng động |
Fair-minded | /ˌferˈmaɪn.dɪd/ | Công bằng |
Impartial | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | Vô tư, không thiên vị |
Supportive | /səˈpɔːr.t̬ɪv/ | Thông cảm |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Nhút nhát |
Intellectual | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Hiểu biết rộng, có trí thức |
Brave | /breɪv/ | Can đảm |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Romantic | /roʊˈmæn.t̬ɪk/ | Lãng mạn |
Diplomatic | /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ | Có tài ngoại giao |
Courteous | /ˈkɝː.t̬i.əs/ | Lịch sự, nhã nhặn |
Humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Hài hước, khôi hài |
Self-disciplined | /ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/ | Có kỷ luật |
Popular | /ˈpɑː.pjə.lɚ/ | Được nhiều người ngưỡng mộ |
Smart | /smɑːrt/ | Thông minh |
Serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm túc |
Hypocritical | /ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ | Đạo đức giả |
Adventurous | /ədˈven.tʃɚ.əs/ | Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Tính cách tiếng anh bằng hình ảnh
Anxious: Lo lắng | Naughty: Nghịch ngợm |
Stubborn: Bướng bỉnh | Sensitive: Nhạy cảm |
Intelligent: Thông minh | Nice: Đẹp |
Emotional: Đa cảm, dễ xúc động | Bad-tempered: Nóng tính |
Nervous: Lo lắng | Mean: Keo kiệt |
Distracted: Mất tập trung | Dishonest: Không thành thật, bất lương |
Rude: Thô lỗ | Discreet: Thận trọng, dè dặt |
Crazy: Điên khùng | Cheeky: Táo bạo |
Cheerful: Phấn khởi, hớn hở | Energetic: Mạnh mẽ, đầy nghị lực |
Untidy: Không gọn gàng, ngăn nắp | Pessimistic: Bi quan |
Optimistic: Lạc quan | Unpleasant: Khó chịu |
Talkative: Hoạt ngôn | Calm: Điềm tĩnh |
Passionate: Đam mê | Proud: Tự hào |
Sincere: Chân thành, thành thật | Lazy: Lười biếng |
Lively: Hăng hái, năng nổ | Funny: Khôi hài |
Silly: Ngớ ngẩn | Shy: Nhút nhát |
Determined: Kiên quyết | Versatile: Đa tài, uyên bác |
Sociable: Hòa đồng | Worried: Lo lắng |
Thoughtful: Trầm tư, suy nghĩ | Humble: Khiêm tốn |
Friendly: Thân thiện | Frank: Thẳng thắn, bộc trực |
Obedient: Ngoan ngoãn | Honest: Thật thà |
Fearless: Can đảm, gan dạ | Unfriendly: Không thân thiện |
Generous: Hào phóng | Compassionate: Thương hại, thương xót |
Warm-hearted: Nhiệt tâm, tốt bụng | Disobedient: Không vâng lời |
Straightforward: Thẳng thắn | Selfish: Ích kỷ |
Imaginative: Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng | Placid: Điềm tĩnh |
Jealous: Đố kị, ghen ghét | Helpful: Hay giúp đỡ |
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình | Persistent: Khăng khăng, cố chấp |
Sensible: Nhạy cảm, có óc phán đoán | Rational: Có lý trí |
Reserved: Kín đáo, dè dặt | Self-confident: Tự tin |
Bossy: Hách dịch | Plucky: Gan dạ |
Patient: Kiên nhẫn | Impatient: Nóng nảy |
Easygoing: Dễ dãi | Careless: Cẩu thả |
Messy: Bừa bãi, lộn xộn | Hard-working: Chăm chỉ |
Creative: Sáng tạo | Broad-minded: Rộng rãi, khoáng đạt |
Faithful: Trung thành, chung thủy | Kind: Tốt bụng |
Courageous: Can đảm | Loyal: Trung thành |
Modest: Khiêm tốn | Tidy: Gọn gàng, ngăn nắp |
Confident: Tự tin | Attentive: Ân cần, chu đáo |
Loving: Đằm thắm | Reliable: Đáng tin cậy |
Scared: Sợ hãi | Conscientious: Tận tâm |
Good-tempered: Thuần tính, tốt tính | Careful: Cẩn thận |
Gentle: Dịu dàng | Neat: Khéo léo |
Fair-minded: Công bằng | Impartial: Vô tư, không thiên vị |
Supportive: Thông cảm | Timid: Nhút nhát |
Intellectual: Hiểu biết rộng, có trí thức | Brave: Can đảm |
Ambitious: Tham vọng | Polite: Lịch sự |
Happy: Vui vẻ, hạnh phúc | Dynamic: Năng động |
Romantic: Lãng mạn | Diplomatic: Có tài ngoại giao |
Courteous: Lịch sự, nhã nhặn | Humorous: Hài hước, khôi hài |
Self-disciplined: Có kỷ luật | Popular: Được nhiều người ngưỡng mộ |
Smart: Thông minh | Serious: Nghiêm túc |
Hypocritical: Đạo đức giả | Adventurous: Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Các chủ đề từ vựng khác
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh