Khi nói về một loạt các chủ đề, bạn có thể cần phải tham khảo một màu sắc cụ thể. Điều này có thể đúng khi nói về quần áo, thực phẩm hoặc thậm chí là thời tiết. Bạn thấy đó, màu sắc ở khắp mọi nơi và điều quan trọng là phải học tên Tiếng Anh của chúng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là hơn 31 màu sắc tiếng Anh có hình ảnh giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn.
Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh [Colour]
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Yellow | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Azure | /ˈæʒ.ɚ/ | Màu xanh da trời |
Ivory | /ˈaɪ.vɚ.i/ | Màu ngà |
Teal | /tiːl/ | Màu xanh mòng két |
Silver | /ˈsɪl.vɚ/ | Màu bạc |
Purple | /ˈpɝː.pəl/ | Màu tím |
Navy blue | /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ | Màu xanh hải quân |
Pea green | /ˌpiː ˈɡriːn/ | Màu xanh lá đậm |
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam |
Maroon | /məˈruːn/ | Màu hạt dẻ |
Charcoal | /ˈtʃɑːr.koʊl/ | Màu than chì |
Aquamarine | /ˌæk.wə.məˈriːn/ | Màu xanh nước biển |
Coral | /ˈkɔːr.əl/ | Màu san hô |
Fuchsia | /ˈfjuː.ʃə/ | Màu hồng vân anh |
Wheat | /wiːt/ | Màu vàng đất |
Lime | /laɪm/ | Màu vàng chanh |
Crimson | /ˈkrɪm.zən/ | Màu đỏ thẫm |
Khaki | /ˈkɑː.ki/ | Màu Khaki |
Hot pink | /hɑːt pɪŋk/ | Màu hồng sáng |
Magenta | /məˈdʒen.tə/ | Màu cánh sen |
Golden | /ˈɡoʊl.dən/ | Màu vàng óng |
Plum | /plʌm/ | Màu đỏ mận |
Olive | /ˈɑː.lɪv/ | Màu Ôliu |
Cyan | /ˈsaɪ.ən/ | Màu xanh lơ |
Từ vựng về độ đậm nhạt của màu sắc [Shades Of Colour]
light brown | /laɪt braʊn/ | màu nâu nhạt |
light green | /laɪt ɡriːn/ | màu xanh lá cây nhạt |
light blue | /laɪt bluː/ | màu xanh da trời nhạt |
dark brown | /dɑːrk braʊn/ | màu nâu đậm |
dark green | /dɑːrk ɡriːn/ | màu xanh lá cây đậm |
dark blue | /dɑːrk bluː/ | màu xanh da trời đậm |
Bảng màu tiếng anh
White: Màu trắng | Yellow: Màu vàng |
Blue: Màu xanh da trời | Red: Màu đỏ |
Green: Màu xanh lá | Black: Màu đen |
Brown: Màu nâu | Azure: Màu xanh da trời |
Ivory: Màu ngà | Teal: Màu xanh mòng két |
Silver: Màu bạc | Purple: Màu tím |
Navy blue: Màu xanh hải quân | Pea green: Màu xanh lá đậm |
Gray: Màu xám | Orange: Màu cam |
Maroon: Màu hạt dẻ | Charcoal: Màu than chì |
Aquamarine: Màu xanh nước biển | Coral: Màu san hô |
Fuchsia: Màu hồng vân anh | Wheat: Màu vàng đất |
Crimson: Màu đỏ thẫm | Khaki: Màu Khaki |
Hot pink: Màu hồng sáng | Magenta: Màu cánh sen |
Cyan: Màu xanh lơ | Golden: Màu vàng óng |
Plum: Màu đỏ mận | Olive: Màu Ôliu |
Các chủ đề tự vựng khác
Trong phần này, bạn sẽ được trình bày tên tiếng Anh cho toàn bộ màu sắc, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như kỹ năng mới trong việc mô tả màu sắc của một thứ gì đó và tiến bộ trong kỹ năng đàm thoại.
Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh