“Come up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “xuất hiện, đề cập”. Tùy thuộc vào bối cảnh, “Come up” còn có một số ý nghĩa như:
- Xuất hiện hoặc xảy ra
- Đề cập, đề xuất
- Tiến gần, tiến lên phía trước
- Đến gần (thời gian, sự kiện)
- Đề cập đến vấn đề hoặ câu hỏi nào đó
Xuất hiện hoặc xảy ra
- A new issue has come up during the meeting. (Một vấn đề mới đã xuất hiện trong cuộc họp.)
- Something unexpected came up, so I couldn’t attend the party. (Điều gì đó bất ngờ xảy ra, vì vậy tôi không thể tham dự buổi tiệc.)
Đề cập, đề xuất
- The topic of climate change came up in our discussion. (Chủ đề biến đổi khí hậu được đề cập trong cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
- He came up with a brilliant idea for the project. (Anh ấy đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
Tiến gần, tiến lên phía trước
- The car came up the driveway and parked in front of the house. (Chiếc xe tiến lên con đường và đậu trước nhà.)
- As I was walking, a stranger came up to me and asked for directions. (Khi tôi đang đi bộ, một người lạ tiến đến và hỏi đường.)
Đến gần (thời gian, sự kiện)
- The deadline is coming up, so we need to finish the project soon. (Thời hạn đến gần, vì vậy chúng ta cần hoàn thành dự án sớm.)
- The exam is coming up next week, so I need to study hard. (Kỳ thi sắp diễn ra vào tuần sau, vì vậy tôi cần học chăm chỉ.)
Đề cập đến vấn đề hoặc câu hỏi nào đó
- The issue of funding always comes up in our discussions. (Vấn đề tài trợ luôn được đề cập trong cuộc thảo luận của chúng tôi.)
- When we talk about traveling, the question of accommodations often comes up. (Khi chúng ta nói về du lịch, câu hỏi về chỗ ở thường được đặt ra.)

Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh