“Come in” là cụm động từ mang ý nghĩa “đến nơi”, thường sử dụng với chuyến bay. Trong các ngữ cảnh khác nhau cụm từ này còn mang một số ý nghĩa như:
- Nhập vào nơi nào đó
- Được chấp nhận, chấp thuận
- Gửi hoặc nhận
- Nói đến, đề cập đến
- Đến từ bên ngoài (dùng trong kinh tế)
Nhập vào nơi nào đó
- Please come in and have a seat. (Xin mời vào và ngồi xuống.)
- The door was open, so I came in without knocking. (Cửa đang mở, vì vậy tôi đi vào mà không gõ cửa.)
Được chấp nhận, chấp thuận
- Her application for the job came in last week. (Đơn xin việc của cô ấy được nộp vào tuần trước.)
- The votes are still coming in, so we don’t have the final result yet. (Các phiếu bầu vẫn đang được tính, vì vậy chúng ta chưa có kết quả cuối cùng.)
Gửi hoặc nhận
- The news just came in that the flight has been delayed. (Tin tức vừa được thông báo rằng chuyến bay đã bị hoãn.)
- The report came in this morning with the latest sales figures. (Báo cáo được gửi đến sáng nay với số liệu bán hàng mới nhất.)
Nói đến, đề cập đến
- The topic of budget cuts often comes in our conversations. (Chủ đề cắt giảm ngân sách thường được đề cập trong cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
- He came in during the discussion with a different perspective. (Anh ấy tham gia vào cuộc thảo luận với một góc nhìn khác.)
Đến từ bên ngoài (dùng trong kinh tế)
- Many new players have come in and changed the dynamics of the industry. (Nhiều người chơi mới đã gia nhập và thay đổi động lực của ngành công nghiệp.)
- Foreign investment has been coming in steadily, boosting the economy. (Đầu tư nước ngoài đã đến ổn định, thúc đẩy nền kinh tế.)

Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh