Come back mang ý nghĩa là “trở lại”. Một số ngữ cảnh khác nhau thì mang một vài ý nghĩa chi tiết như:
- Trở lại một nơi
- Trở lại trạng thái trước đó
- Đáp lại, phản hồi lại
- Quay lại (trong suy nghĩ, trò chuyện)
Trở lại một nơi
- I will come back home after work. (Tôi sẽ trở về nhà sau giờ làm.)
- They came back to the hotel after visiting the museum. (Họ trở lại khách sạn sau khi tham quan bảo tàng.)
Trở lại trạng thái trước đó
- She is slowly coming back to her normal routine after the accident. (Cô ấy đang từ từ trở lại lịch trình bình thường sau tai nạn.)
- The economy is starting to come back after a period of recession. (Kinh tế đang bắt đầu phục hồi sau một thời gian suy thoái.)
Đáp lại, hoặc phản hồi lại
- He didn’t have a response at that moment, but he promised to come back with an answer later. (Anh ta không có câu trả lời ngay lúc đó, nhưng anh ta hứa sẽ trả lời sau.)
- The team is determined to come back stronger in the next game. (Đội đã quyết tâm trở lại mạnh mẽ hơn trong trận đấu tiếp theo.)
Quay lại trong suy nghĩ hoặc trò chuyện
- I can’t remember the answer right now, but it will come back to me. (Tôi không thể nhớ câu trả lời ngay bây giờ, nhưng nó sẽ trở lại với tôi.)
- The topic came back up during our conversation. (Chủ đề trở lại trong cuộc trò chuyện của chúng tôi.)

Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh