“Come around” là một cụm động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “thay đổi ý kiến, quan điểm hoặc thái độ” của ai đó sau lúc ban đầu không ủng hộ, không đồng tình. Một số ý nghĩa chi tiết được liệt kê như:
- Thay đổi ý kiến, quan điểm
- Thay đổi thái độ, suy nghĩ
- Phục hồi sau trạng thái không tốt hoặc mất ý thức
Cụm từ “Come around” thường được dùng để biểu thị thái độ của ai đó sau một khoảng thời gian hoặc quá trình thuyết phục.
Thay đổi ý kiến, quan điểm
- At first, she didn’t want to go on the trip, but she eventually came around and decided to join us. (Ban đầu, cô ấy không muốn đi chuyến du lịch, nhưng cuối cùng cô ấy thay đổi ý kiến và quyết định tham gia cùng chúng tôi.)
- It took some time, but my parents finally came around to the idea of me studying abroad. (Mất một thời gian, nhưng cuối cùng bố mẹ tôi đã chấp nhận ý tưởng tôi đi du học.)
Thay đổi thái độ, suy nghĩ
- He used to dislike spicy food, but after trying it a few times, he came around and now enjoys it. (Anh ấy trước đây không thích đồ ăn cay, nhưng sau khi thử vài lần, anh ấy đã thay đổi thái độ và giờ đây thích nó.)
- The team members were initially skeptical, but they eventually came around and supported the new strategy. (Các thành viên trong nhóm ban đầu hoài nghi, nhưng cuối cùng họ đã thay đổi suy nghĩ và ủng hộ chiến lược mới.)
Phục hồi sau trạng thái không tốt hoặc mất ý thức
- The patient fainted, but she quickly came around and regained consciousness. (Bệnh nhân ngất xỉu, nhưng cô ấy nhanh chóng tỉnh lại và lấy lại ý thức.)
- After feeling unwell for a while, he finally came around and started feeling better. (Sau một thời gian cảm thấy không khỏe, anh ấy cuối cùng đã bình phục và cảm thấy tốt hơn.)

Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh