“Come about” là một cụm động từ trong Tiếng Anh mang ý nghĩa là “xảy ra, diễn ra” với một cách bất ngờ. Một số ý nghĩa “come about” được liệt kê theo từng bối cảnh bao gồm:
- Xảy ra hoặc diễn ra
- Xảy ra như một kết quả của một sự thay đổi
- Xảy ra sau chuỗi sự kiện
Xảy ra hoặc diễn ra
- I’m not sure how it came about, but they ended up becoming good friends. (Tôi không chắc chuyện gì đã xảy ra, nhưng họ cuối cùng trở thành bạn tốt.)
- The change in plans came about due to unforeseen circumstances. (Sự thay đổi kế hoạch xảy ra do những tình huống không ngờ.)
Xảy ra như một kết quả của một sự thay đổi
- The transformation in her attitude came about after she attended a motivational seminar. (Sự thay đổi trong thái độ của cô ấy xảy ra sau khi cô ấy tham dự một buổi hội thảo truyền cảm hứng.)
- The decision to relocate the company came about through months of careful consideration. (Quyết định dời công ty đã xảy ra thông qua nhiều tháng suy nghĩ cẩn thận.)
Xảy ra sau chuỗi sự kiện
- The peace negotiations came about after years of conflict and diplomatic efforts. (Cuộc đàm phán hòa bình xảy ra sau nhiều năm xung đột và nỗ lực ngoại giao.)
- The discovery of the new species came about as a result of extensive research and fieldwork. (Sự khám phá loài mới đã xảy ra nhờ nghiên cứu và công việc thực địa rộng lớn.)

Học tiếng Anh từ bé, mong muốn có công việc lâu dài về tiếng Anh. Chịu trách nhiệm các bài viết học thuật về tiếng Anh trên DanChuyenAnh